direction nghĩa là gì trong tiếng Anh

directionnoun
UK/dəˈrekʃn/
US/daɪˈrekʃn/
1.a2
Hướng (Phương hướng hoặc hướng di chuyển của một người hoặc vật).warning
The compass needle always points north, indicating the direction we should follow.
Kim la bàn luôn chỉ về phía bắc, chỉ ra hướng chúng ta nên theo.
The hiker looked at the map to determine the direction he needed to go.
Người đi bộ đường dài nhìn vào bản đồ để xác định hướng cần đi.
> >Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng direction và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition.

Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng
vocapvocapvocap
vocap
2.a2
Hướng dẫn : Hướng dẫn là chỉ dẫn về cách làm điều gì đó, cách đi đến nơi nào đó, v.v.warning
The teacher gave clear directions on how to solve the math problem step by step.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về cách giải bài toán từng bước một.
The map provided accurate directions to the nearest gas station for the lost driver.
Bản đồ đã cung cấp hướng dẫn chính xác đến trạm xăng gần nhất cho tài xế bị lạc.
> >Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
3.b2
Hướng phát triển (Cách mà một người hoặc vật phát triển tổng quát).warning
The company's new CEO is determined to steer the organization in a more innovative direction.
CEO mới của công ty quyết tâm định hướng tổ chức theo một hướng đổi mới hơn.
The teacher's guidance played a crucial role in shaping the direction of the student's academic journey.
Sự hướng dẫn của giáo viên đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hướng đi của hành trình học thuật của học sinh.
> >Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
4.
Hướng - Phương hướng hoặc vị trí tổng quát mà một người hoặc vật xuất phát hoặc phát triển từ đó. warning
The compass needle pointed north, indicating the direction we needed to follow.
Kim la bàn chỉ về phía bắc, chỉ ra hướng chúng ta cần theo đuổi.
The company's new marketing strategy aims to change the direction of their brand image.
Chiến lược tiếp thị mới của công ty nhằm thay đổi hướng của hình ảnh thương hiệu.
> >Thêm câu ví dụ
5.
Hướng đi (Mục tiêu hoặc mục đích cụ thể mà ai đó hoặc cái gì đó hướng tới).warning
My direction in life is to become a successful entrepreneur and make a positive impact.
Hướng đi trong cuộc sống của tôi là trở thành một doanh nhân thành công và tạo ra ảnh hưởng tích cực.
The company's direction is to expand its market share and improve customer satisfaction.
Hướng đi của công ty là mở rộng thị phần và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
> >Thêm câu ví dụ
6.
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn (Việc quản lý hoặc hướng dẫn ai/cái gì).warning
The CEO provided clear direction to the team, outlining their goals and expectations.
CEO đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho đội ngũ, đề ra mục tiêu và kỳ vọng của họ.
As a teacher, my role is to provide direction and support to my students.
Là một giáo viên, vai trò của tôi là cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho học sinh của mình.
> >Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
7.
Hướng dẫn : là chỉ đạo, hướng dẫn cách thực hiện một việc nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất phim hoặc kịch.warning
The director provided clear direction to the actors, guiding them through each scene.
Đạo diễn đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các diễn viên, hướng dẫn họ qua từng cảnh.
Following the director's direction, the camera crew set up the perfect shot for the film.
Theo hướng dẫn của đạo diễn, đội quay phim đã thiết lập được cú quay hoàn hảo cho bộ phim.
> >Thêm câu ví dụ
Thành ngữ
warning

Chưa có phản hồi nào. Hãy là người đầu tiên chia sẻ suy nghĩ của mình!

Đóng góp ý kiến của bạn

TỪ VỰNG MỖI NGÀY

8/9/2024

new-word

()

()
UK
US
icon mochi

but eventually we're all gonna move in that direction

Định nghĩa
direction (noun)
+Thành ngữ

Học từ nhanh qua ngữ cảnh

learn_in_ielts

us at finding them, and steering us in the right direction. However, there are two big problems with this utopian vision. One is how we get

Practice Cam 18 Reading Test 02

Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

    TỪ VỰNG MỖI NGÀY

    8/9/2024

    but eventually we're all gonna move in that direction

    Học từ nhanh qua ngữ cảnh

    learn_in_ielts

    us at finding them, and steering us in the right direction. However, there are two big problems with this utopian vision. One is how we get

    Practice Cam 18 Reading Test 02

    Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:

      Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

        Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

        Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì.
        Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

        banner_extension_left
        banner_extension_left
        banner_extension_left
        Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

        Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

        Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.