TỪ ĐIỂN MOCHI - TỪ ĐIỂN ANH VIỆT
Chào mừng bạn đến với Từ điển Mochi!
Đây là công cụ song ngữ lý tưởng, cung cấp về từ vựng, phiên âm, nghĩa, và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ điển này còn kèm theo các ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình tra cứu, bạn cũng có thể lưu những từ vựng mới để ôn tập với tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng cách sử dụng từ vựng mới hàng ngày, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo hơn trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển Mochi được thiết kế thân thiện với người dùng, mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Đây là công cụ song ngữ lý tưởng, cung cấp về từ vựng, phiên âm, nghĩa, và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ điển này còn kèm theo các ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình tra cứu, bạn cũng có thể lưu những từ vựng mới để ôn tập với tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng cách sử dụng từ vựng mới hàng ngày, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo hơn trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển Mochi được thiết kế thân thiện với người dùng, mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Xem thêm
Các tìm kiếm phổ biến
TỪ VỰNG MỖI NGÀY
15/10/2024
game point
(noun)UK/ˌɡeɪm ˈpɔɪnt/
US/ˌɡeɪm ˈpɔɪnt/
Cập nhật vào kho từ vựng của bạn với danh sách từ vựng thịnh hành dưới đây. Mục từ vựng này bao gồm những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày. Đừng quên đánh dấu và lưu các từ bạn muốn học vào danh sách yêu thích của mình để tiện ôn tập sau này nhé!
Xem thêm
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
battery farming
(noun)
UK/ˈbætri fɑːmɪŋ/
US/ˈbætəri fɑːrmɪŋ/
Nuôi nhốt công nghiệp (Phương pháp nuôi giữ động vật trong điều kiện chật hẹp, thường xuyên để tối đa hóa sản lượng).
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
mind game
(noun)
UK/ˈmaɪnd ɡeɪm/
US/ˈmaɪnd ɡeɪm/
Trò chơi tâm lý (Hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm tự tin của người khác, đặc biệt để giành lợi thế cho bản thân).
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
secret agent
(noun)
UK/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
US/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
Điệp viên hoặc gián điệp (Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác).
Từ điển tiếng Anh MochiMochi giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến Z. Với mỗi ký tự, bạn sẽ khám phá hàng loạt từ vựng đa dạng, từ thông dụng đến nâng cao. Mỗi từ đều được giải nghĩa chi tiết, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể để minh họa. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chuyên môn. Hãy bắt đầu chọn một chữ cái và khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh nhé!
Xem thêm
KHÁM PHÁ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH MOCHIMOCHI