TỪ ĐIỂN MOCHI - TỪ ĐIỂN ANH VIỆT

Chào mừng bạn đến với Từ điển Mochi!
Đây là công cụ song ngữ lý tưởng cho những ai đang học ngôn ngữ, mang đến các bản dịch rõ ràng và ví dụ thực tế. Với từ điển này, bạn có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo hơn trong cả Tiếng Anh và Tiếng Việt.

img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

battery farming

(noun)

UK/ˈbætri fɑːmɪŋ/
US/ˈbætəri fɑːrmɪŋ/
Nuôi nhốt công nghiệp (Phương pháp nuôi giữ động vật trong điều kiện chật hẹp, thường xuyên để tối đa hóa sản lượng).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

mind game

(noun)

UK/ˈmaɪnd ɡeɪm/
US/ˈmaɪnd ɡeɪm/
Trò chơi tâm lý (Hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm tự tin của người khác, đặc biệt để giành lợi thế cho bản thân).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

secret agent

(noun)

UK/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
US/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
Điệp viên hoặc gián điệp (Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác).
mochi find
KHÁM PHÁ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH MOCHIMOCHI