off the charts nghĩa là gì trong tiếng Anh

off the chartsidiom
1.
Vượt xa mức bình thường
The excitement for the new movie was off the charts, with fans lining up days in advance.
Sự mong đợi cho bộ phim mới đã vượt xa mức bình thường, với các fan xếp hàng từ vài ngày trước.
The success of the company's latest product launch was off the charts, exceeding all expectations.
Sự thành công khi ra mắt sản phẩm mới của công ty đã vượt xa mức bình thường, trên cả sợ mong đợi.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng off the-charts và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition.

Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng
vocapvocapvocap
vocap

Chưa có phản hồi nào. Hãy là người đầu tiên chia sẻ suy nghĩ của mình!

Đóng góp ý kiến của bạn

TỪ VỰNG MỖI NGÀY

7/9/2024

new-word

()

()
UK
US
icon mochi

Now, I remember recently seeing an updated pie chart.

Định nghĩa
off the charts (idiom)

Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

    TỪ VỰNG MỖI NGÀY

    7/9/2024

    Now, I remember recently seeing an updated pie chart.

    Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:

      Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

        Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

        Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì.
        Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

        banner_extension_left
        banner_extension_left
        banner_extension_left
        Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

        Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

        Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.