TỪ ĐIỂN THÀNH NGỮ - MOCHI DICTIONARY

Từ điển cho Thành ngữ và Cụm từ của Mochi Dictionary là một công cụ thiết yếu cho người học tiếng Anh, cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế về thành ngữ và cụm từ. Nó giúp người dùng hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của các cách diễn đạt khác nhau, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức văn hóa của họ. Với Mochi Dictionary, việc học tiếng Anh thành ngữ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

battery farming

(noun)

UK/ˈbætri fɑːmɪŋ/
US/ˈbætəri fɑːrmɪŋ/
Nuôi nhốt công nghiệp (Phương pháp nuôi giữ động vật trong điều kiện chật hẹp, thường xuyên để tối đa hóa sản lượng).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

mind game

(noun)

UK/ˈmaɪnd ɡeɪm/
US/ˈmaɪnd ɡeɪm/
Trò chơi tâm lý (Hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm tự tin của người khác, đặc biệt để giành lợi thế cho bản thân).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

secret agent

(noun)

UK/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
US/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
Điệp viên hoặc gián điệp (Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác).
mochi find
KHÁM PHÁ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH MOCHIMOCHI