TỪ ĐIỂN CỤM TỪ - MOCHI DICTIONARY
Từ điển tra cụm từ của Mochi giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác hơn. Nó cung cấp các cụm từ thường dùng, giúp câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên. Khi biết cách kết hợp từ, người học sẽ diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tránh lỗi sử dụng từ không phù hợp. Ngoài ra, từ điển kết hợp từ còn hỗ trợ người học mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng viết và nói. Nhờ đó, việc giao tiếp trở nên tự tin, hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc hàng ngày.
Xem thêm
Các tìm kiếm phổ biến
CỤM TỪ MỖI NGÀY
29/10/2024
on assignment
(collocation)Nhiệm vụ
Cập nhật vào kho từ vựng của bạn với danh sách từ vựng thịnh hành dưới đây. Mục từ vựng này bao gồm những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày. Đừng quên đánh dấu và lưu các từ bạn muốn học vào danh sách yêu thích của mình để tiện ôn tập sau này nhé!
Xem thêm
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
battery farming
(noun)
UK/ˈbætri fɑːmɪŋ/
US/ˈbætəri fɑːrmɪŋ/
Nuôi nhốt công nghiệp (Phương pháp nuôi giữ động vật trong điều kiện chật hẹp, thường xuyên để tối đa hóa sản lượng).
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
mind game
(noun)
UK/ˈmaɪnd ɡeɪm/
US/ˈmaɪnd ɡeɪm/
Trò chơi tâm lý (Hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm tự tin của người khác, đặc biệt để giành lợi thế cho bản thân).
TỪ MỚI
Ngày 11 tháng 3 năm 2024
secret agent
(noun)
UK/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
US/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
Điệp viên hoặc gián điệp (Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác).
Từ điển tiếng Anh MochiMochi giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến Z. Với mỗi ký tự, bạn sẽ khám phá hàng loạt từ vựng đa dạng, từ thông dụng đến nâng cao. Mỗi từ đều được giải nghĩa chi tiết, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể để minh họa. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chuyên môn. Hãy bắt đầu chọn một chữ cái và khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh nhé!
Xem thêm
KHÁM PHÁ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH MOCHIMOCHI