TỪ ĐIỂN CỤM ĐỘNG TỪ - MOCHI DICTIONARY

Với trang từ điển cụm động từ, người học sẽ hiểu rõ cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Điều này làm tăng khả năng giao tiếp tự nhiên, linh hoạt. Ngoài ra, từ điển cung cấp ví dụ cụ thể, giúp ghi nhớ cụm động từ một cách hiệu quả hơn. Việc hiểu đúng nghĩa của cụm động từ còn tránh hiểu nhầm khi đối thoại với người bản xứ. Với hệ thống tra cứu tiện lợi, người học có thể tra từ mọi lúc, mọi nơi. Điều này giúp tích lũy vốn từ vựng phong phú và tự tin sử dụng tiếng Anh hơn.

Xem thêm

Cập nhật vào kho từ vựng của bạn với danh sách từ vựng thịnh hành dưới đây. Mục từ vựng này bao gồm những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày. Đừng quên đánh dấu và lưu các từ bạn muốn học vào danh sách yêu thích của mình để tiện ôn tập sau này nhé!

Xem thêm

img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

battery farming

(noun)

UK/ˈbætri fɑːmɪŋ/
US/ˈbætəri fɑːrmɪŋ/
Nuôi nhốt công nghiệp (Phương pháp nuôi giữ động vật trong điều kiện chật hẹp, thường xuyên để tối đa hóa sản lượng).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

mind game

(noun)

UK/ˈmaɪnd ɡeɪm/
US/ˈmaɪnd ɡeɪm/
Trò chơi tâm lý (Hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm tự tin của người khác, đặc biệt để giành lợi thế cho bản thân).
img

TỪ MỚI

Ngày 11 tháng 3 năm 2024

secret agent

(noun)

UK/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
US/ˌsiːkrət ˈeɪdʒənt/
Điệp viên hoặc gián điệp (Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác).

Từ điển tiếng Anh MochiMochi giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến Z. Với mỗi ký tự, bạn sẽ khám phá hàng loạt từ vựng đa dạng, từ thông dụng đến nâng cao. Mỗi từ đều được giải nghĩa chi tiết, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể để minh họa. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chuyên môn. Hãy bắt đầu chọn một chữ cái và khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh nhé!

Xem thêm

mochi find
KHÁM PHÁ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH MOCHIMOCHI
noteBook