salve nghĩa là gì trong tiếng Anh

salvenoun

1. Thuốc mỡ (một loại thuốc dùng để bôi lên vết thương hoặc da bị đau nhức để giúp làm lành hoặc bảo vệ). 

  • I applied a soothing salve to my sunburned skin to relieve the pain and promote healing.
  • Tôi đã thoa một loại mỡ dịu nhẹ lên làn da bị cháy nắng để giảm đau và thúc đẩy quá trình lành thương.
  • The nurse gently spread a healing salve on the patient's wound to prevent infection.
  • Y tá nhẹ nhàng bôi một loại mỡ chữa lành lên vết thương của bệnh nhân để ngăn chặn nhiễm trùng.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

salveverb

1. Làm dịu, giảm nhẹ (hành động làm giảm bớt cảm giác tội lỗi hoặc đau khổ). 

  • After apologizing to his friend, he tried to salve his guilt by offering to help.
  • Sau khi xin lỗi bạn mình, anh ấy đã cố gắng giảm bớt lỗi lầm của mình bằng cách đề nghị giúp đỡ.
  • She donated to charity to salve her conscience after realizing the impact of her actions.
  • Cô ấy đã quyên góp cho tổ chức từ thiện để giảm bớt lương tâm sau khi nhận ra ảnh hưởng của hành động của mình.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "salve", việc hỏi "salve nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.