catch nghĩa là gì trong tiếng Anh
catchverb
1. a2 IELTS <4.0 Bắt, chụp (Là hành động dừng và giữ một vật thể hoặc người đang di chuyển, đặc biệt là bằng tay).
- I caught the baseball with my glove as it flew towards me during the game.
- Tôi đã bắt được quả bóng chày bằng găng tay khi nó bay về phía tôi trong trận đấu.
- The police officer caught the thief and held him until backup arrived.
- Cảnh sát đã bắt được tên trộm và giữ anh ta cho đến khi có viện trợ đến.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. a2 IELTS <4.0 Hứng, hứng lấy (nắm lấy, giữ lấy khi có vật thể rơi xuống).
- I used a bucket to catch the rainwater as it fell from the roof.
- Tôi đã dùng một cái xô để hứng nước mưa khi nó rơi từ mái nhà.
- The child held out his hands to catch the water from the leaking faucet.
- Đứa trẻ giang tay ra để hứng nước từ vòi nước bị rò rỉ.
placeholder
3. Bắt, nắm lấy ai/cái gì (nắm lấy ai/cái gì).
- The goalkeeper made an incredible catch, stopping the ball from entering the net.
- Thủ môn đã thực hiện một pha bắt bóng không tưởng, ngăn cản bóng từ việc vào lưới.
- I managed to catch the bus just in time, waving frantically as it approached the stop.
- Tôi đã kịp bắt chiếc xe buýt ngay trong gang tấc, vẫy tay điên cuồng khi nó tiến lại gần bến.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Đến kịp thời gian để lên một phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.
- I need to catch the 8 o'clock train tomorrow morning to make it to my meeting on time.
- Tôi cần bắt chuyến tàu lúc 8 giờ sáng mai để kịp cuộc họp đúng giờ.
- Hurry up, or we'll miss the bus! We need to catch it before it leaves.
- Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ xe buýt! Chúng ta cần bắt nó trước khi nó rời đi.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Bắt giữ một người hoặc động vật cố gắng hoặc sẽ cố gắng trốn thoát.
- The police managed to catch the thief as he tried to escape through the back door.
- Cảnh sát đã bắt được tên trộm khi hắn cố gắng trốn thoát qua cửa sau.
- The fisherman cast his net into the water, hoping to catch some fresh fish for dinner.
- Người đánh cá ném lưới xuống nước, hy vọng bắt được một số cá tươi cho bữa tối.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lây, nhiễm bệnh (nhiễm bệnh từ người này sang người khác).
- If you don't wear a jacket, you might catch a cold in this chilly weather.
- Nếu bạn không mặc áo khoác, bạn có thể bị cảm lạnh trong thời tiết lạnh giá này.
- Be careful not to catch the flu by washing your hands frequently and avoiding crowded places.
- Hãy cẩn thận để không bị cảm cúm bằng cách rửa tay thường xuyên và tránh nơi đông người.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thu hút sự chú ý, khiến người ta cảm thấy hứng thú
- The colorful artwork in the gallery caught my attention, and I couldn't help but feel intrigued.
- Tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc trong phòng trưng bày đã thu hút sự chú ý của tôi, và tôi không thể không cảm thấy thích thú.
- The catchy tune on the radio caught my attention, and I found myself humming along.
- Giai điệu bắt tai trên radio đã thu hút sự chú ý của tôi, và tôi thấy mình bắt đầu hát theo.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bắt gặp (Nhận thấy một cách thoáng qua).
- I caught a glimpse of the sunset as I drove past the beach.
- Tôi bắt gặp một ánh hoàng hôn khi lái xe qua bãi biển.
- She caught sight of her favorite actor in the crowd before he disappeared.
- Cô ấy bắt gặp tài tử yêu thích của mình trong đám đông trước khi anh ấy biến mất.
placeholder
9. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nghe được, hiểu được (Nắm bắt hoặc hiểu được thông tin, ý nghĩa của cái gì đó).
- I couldn't catch what she said because of the loud music playing in the background.
- Tôi không thể nghe được những gì cô ấy nói vì nhạc đang phát ồn ào ở phía sau.
- Can you speak louder? I'm having trouble catching your words over the phone.
- Bạn có thể nói to hơn không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc nghe rõ lời bạn qua điện thoại.
placeholder
10. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bắt gặp, phát hiện (phát hiện hoặc tìm thấy ai đó đang làm điều gì, đặc biệt là việc sai trái).
- I caught my brother eating cookies before dinner, even though Mom told him not to.
- Tôi bắt gặp em trai mình đang ăn bánh quy trước bữa tối, mặc dù Mẹ đã bảo không được ăn.
- The teacher caught the students cheating on the test by looking at their notes.
- Giáo viên phát hiện học sinh gian lận trong bài kiểm tra bằng cách nhìn vào ghi chú của họ.
placeholder
11. Bắt kịp, kịp thời (để làm gì, nói chuyện với ai, v.v.).
- I need to catch the bus at 8 am to make it to work on time.
- Tôi cần bắt chuyến xe buýt lúc 8 giờ sáng để kịp giờ làm.
- Can we catch up for coffee tomorrow? I have some exciting news to share.
- Chúng ta có thể gặp nhau để uống cà phê vào ngày mai không? Tôi có một tin tức thú vị để chia sẻ.
placeholder
12. Bắt gặp, có mặt (Nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì; tham dự điều gì).
- I hope I can catch the movie tonight, I've been wanting to see it for weeks.
- Tôi hy vọng mình có thể xem bộ phim tối nay, tôi đã muốn xem nó từ nhiều tuần nay.
- Did you catch what she said during the meeting? I couldn't hear it clearly.
- Bạn có nghe được cô ấy nói gì trong cuộc họp không? Tôi không nghe rõ.
placeholder
13. Bắt gặp, làm lúng túng (Bắt gặp một cách bất ngờ và đặt ai đó vào tình huống khó xử).
- The heavy rain caught us off guard and we got caught in a difficult situation.
- Cơn mưa lớn bất ngờ khiến chúng tôi rơi vào tình huống khó khăn.
- Don't let your procrastination catch you, or it will put you in a tough spot.
- Đừng để sự trì hoãn bắt gặp bạn, nếu không bạn sẽ rơi vào tình thế khó xử.
placeholder
- Be careful not to catch your sleeve on the doorknob, or it might tear.
- Hãy cẩn thận để không làm áo khoác của bạn bị vướng vào nắm cửa, nếu không nó có thể bị rách.
- The kite got caught in the tree branches, and we had to climb up to retrieve it.
- Cánh diều bị mắc kẹt vào cành cây, và chúng tôi phải trèo lên để lấy nó xuống.
placeholder
- The baseball player caught the ball effortlessly as it flew towards him.
- Viên đá đánh trúng vào bên đầu của anh ấy.
- I tried to catch the falling book, but it slipped through my fingers.
- Cô ấy đánh một cú vào cằm anh ấy.
placeholder
16. Bắt đầu cháy, bắt lửa (Bắt lửa, bén lửa).
- Be careful not to let the paper catch fire when you're lighting the candles.
- Hãy cẩn thận để không để tờ giấy bắt lửa khi bạn đang thắp nến.
- The dry leaves caught quickly, causing the small fire to spread rapidly through the forest.
- Lá khô bắt lửa nhanh chóng, khiến đám cháy nhỏ lan rộng nhanh chóng qua rừng.
placeholder
17. Toả sáng, bắt sáng (phát hiện hoặc nhìn thấy một cách tình cờ), Chụp lấy (sử dụng tay hoặc công cụ để nắm lấy), Nhiễm (mắc phải, ví dụ bệnh tật).
- The diamond necklace caught the light, sparkling brilliantly as the sun's rays touched its surface.
- Chiếc vòng cổ kim cương bắt ánh sáng, lấp lánh rực rỡ khi ánh nắng mặt trời chạm vào bề mặt của nó.
- As the car passed by, the chrome bumper caught the light, reflecting a dazzling glare.
- Khi chiếc xe đi qua, cản xe mạ crôm bắt ánh sáng, phản chiếu một tia chói lọi.
placeholder
18. Bắt nắng (Da bị đỏ hoặc nâu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời).
- After a day at the beach, I caught the sun and now my skin is a bit burnt.
- Sau một ngày ở bãi biển, tôi đã bắt nắng và giờ da tôi hơi bị cháy.
- Don't forget to apply sunscreen, or you'll catch the sun and end up with a sunburn.
- Đừng quên thoa kem chống nắng, nếu không bạn sẽ bắt nắng và kết thúc với một làn da bị cháy nắng.
placeholder
19. Miêu tả hoặc thể hiện điều gì đó một cách chính xác (mô tả hoặc thể hiện một cách chính xác).
- The documentary caught the essence of the city, showcasing its vibrant culture and diverse communities.
- Bộ phim tài liệu đã thể hiện được bản chất của thành phố, thể hiện nền văn hóa sôi động và cộng đồng đa dạng của nó.
- The artist's painting caught the beauty of the sunset, with its vivid colors and serene atmosphere.
- Bức tranh của họa sĩ đã thể hiện được vẻ đẹp của hoàng hôn, với những màu sắc rực rỡ và không khí yên bình.
placeholder
20. Bắt bóng (Hành động nắm lấy bóng mà cầu thủ đã đánh trước khi nó chạm đất).
- The outfielder made an incredible catch, preventing the batter from continuing to hit the ball.
- Người chơi ở vị trí ngoại vệ đã thực hiện một pha bắt bóng ấn tượng, ngăn cản người đánh bóng tiếp tục đánh.
- The fielder caught the ball in mid-air, ending the batter's turn at the plate.
- Người chơi ở vị trí phòng thủ đã bắt được quả bóng trên không, kết thúc lượt đánh của người chơi đánh bóng.
placeholder
21. Cảm thấy đột ngột cần đi vệ sinh.
- During the long car ride, I suddenly caught the urge to catch a bathroom break.
- Trong suốt chuyến đi xe dài, tôi đột nhiên cảm thấy cần phải tìm chỗ vệ sinh.
- As soon as I entered the movie theater, I caught the need to catch the restroom.
- Ngay khi tôi bước vào rạp chiếu phim, tôi cảm thấy cần phải tìm nhà vệ sinh.
placeholder
22. đặt vào tình thế bất lợi).
- He arrived late to the meeting, which caught him at a disadvantage during the important discussion.
- Anh ấy đến muộn cho cuộc họp, điều đó đã đặt anh ấy vào thế bất lợi trong cuộc thảo luận quan trọng.
- The unexpected rainstorm caught us at a disadvantage, as we didn't have umbrellas or raincoats.
- Cơn mưa bất ngờ đã đặt chúng tôi vào thế bất lợi, vì chúng tôi không có ô hay áo mưa.
placeholder
23. Nghẹt thở (do sợ hãi, sốc, v.v.).
- The loud explosion made me catch my breath for a moment, startled by the sudden noise.
- Tiếng nổ lớn khiến tôi bất chợt nín thở một lúc, giật mình bởi tiếng động bất ngờ.
- When the horror movie reached its climax, the suspense was so intense that it made me catch my breath.
- Khi bộ phim kinh dị đến hồi cao trào, sự hồi hộp quá mức khiến tôi phải nín thở.
placeholder
24. Hồi hơi, lấy lại hơi (quá trình lấy lại nhịp thở bình thường sau khi chạy bộ hoặc tập luyện khiến mệt mỏi).
- After a long sprint, it took me a few minutes to catch my breath and recover.
- Sau một cuộc chạy nước rút dài, tôi mất vài phút để lấy lại hơi thở và phục hồi.
- I had to stop and catch my breath halfway up the stairs because I was so tired.
- Tôi phải dừng lại và lấy lại hơi thở ở giữa cầu thang vì tôi quá mệt.
placeholder
25. mắc phải một căn bệnh, thường là cảm lạnh).
- I hope I don't catch a cold from my friend who's been sneezing all day.
- Tôi hy vọng mình không bị lây cảm từ bạn mình, người đã hắt hơi cả ngày.
- If you don't wear a jacket, you might catch a cold in this chilly weather.
- Nếu bạn không mặc áo khoác, bạn có thể sẽ bị cảm lạnh trong thời tiết lạnh giá này.
placeholder
26. gặp khó khăn hoặc trở ngại).
- I hope I don't catch any problems while working on this project.
- Tôi hy vọng mình không gặp phải vấn đề nào khi làm dự án này.
- If you don't pay attention, you might catch some errors in your calculations.
- Nếu bạn không chú ý, bạn có thể phát hiện ra một số lỗi trong các phép tính của mình.
placeholder
27. Làm cho ai đó mất thăng bằng và có nguy cơ ngã : Làm mất thăng bằng, làm cho lảo đảo.
- Be careful on the icy sidewalk, as a sudden slip could catch you off balance.
- Hãy cẩn thận trên vỉa hè đóng băng, vì một sự trượt chân bất ngờ có thể làm bạn mất thăng bằng.
- The loose railing on the staircase could catch you and cause a dangerous fall.
- Lan can lỏng lẻo trên cầu thang có thể làm bạn vấp và gây ra một cú ngã nguy hiểm.
placeholder
28. Làm ai đó bất ngờ và mất bình tĩnh.
- The sudden loud noise caught me off guard and I jumped in surprise.
- Tiếng ồn lớn bất ngờ khiến tôi bị bất ngờ và nhảy lên.
- The unexpected turn of events caught her by surprise, leaving her no longer calm.
- Bước ngoặt bất ngờ khiến cô ấy bị bất ngờ, khiến cô ấy không còn bình tĩnh.
placeholder
catchnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hành động bắt lấy (hành động bắt lấy một thứ gì đó, ví dụ như một quả bóng)
- The outfielder made a spectacular catch to end the inning.
- Người chơi ngoại ô đã thực hiện một pha bắt bóng ngoạn mục để kết thúc hiệp.
- I missed the catch and the ball rolled past me.
- Tôi đã bỏ lỡ cơ hội bắt bóng và quả bóng lăn qua tôi.
placeholder
2. Tổng số thứ bắt được (tổng số vật bắt được)
- The fisherman's catch of the day was impressive, with a variety of different species.
- Bộ bắt cá của ngư dân trong ngày hôm đó rất ấn tượng, với nhiều loại cá khác nhau.
- The team's catch of footballs during practice was crucial for improving their skills.
- Bộ bắt bóng của đội bóng đá trong buổi tập rất quan trọng để cải thiện kỹ năng của họ.
placeholder
3. Cái chốt, cái khoá (một thiết bị được sử dụng để cài đặt cái gì đó)
- The fisherman used a net as a catch to secure the fish he caught.
- Ngư dân đã sử dụng một cái lưới như một cái móc để cố định con cá mà anh ta bắt được.
- The latch on the gate served as a catch to keep it closed.
- Cái khóa trên cổng phục vụ như một cái móc để giữ nó đóng kín.
placeholder
4. Sự khó khăn, bất lợi (một khó khăn hoặc bất lợi ẩn)
- The catch of the job was the long commute, which added hours to the workday.
- Sự khó khăn của công việc là việc đi làm xa, làm tăng thêm giờ làm việc.
- Buying the house seemed perfect, but the catch was the high property taxes.
- Mua căn nhà dường như hoàn hảo, nhưng bất lợi là thuế bất động sản cao.
placeholder
5. Trò chơi bắt bóng (một trò chơi của trẻ em trong đó hai người ném bóng cho nhau)
- Let's play catch in the backyard with a ball and see who can catch it the most times.
- Hãy chơi bắt bóng trong sân sau với một quả bóng và xem ai có thể bắt được nhiều lần nhất.
- The children enjoyed playing catch at the park, laughing and running around as they threw the ball.
- Các em nhỏ thích chơi bắt bóng ở công viên, cười đùa và chạy nhảy khi ném bóng.
placeholder
6. Một đối tượng tốt để kết hôn, tuyển dụng, v.v.
- She's a real catch - smart, funny, and kind-hearted.
- Cô ấy thực sự là một người đáng để kết hôn thông minh, hài hước và tốt bụng.
- He's a catch for any company looking for a hardworking employee.
- Anh ấy là một người đáng để tuyển dụng cho bất kỳ công ty nào đang tìm kiếm một nhân viên chăm chỉ.
placeholder