consecration nghĩa là gì trong tiếng Anh

consecrationnoun

1. Lễ cung hiến, sự thánh hiến (Hành động chính thức tuyên bố trong nghi lễ tôn giáo rằng thứ gì đó là thiêng liêng và có thể được sử dụng cho mục đích tôn giáo). 

  • The bishop performed the consecration of the new church, declaring it a sacred place of worship.
  • Vị giám mục đã thực hiện nghi lễ khánh thành nhà thờ mới, tuyên bố đó là một nơi thờ phượng thiêng liêng.
  • The priest conducted the consecration of the communion bread, transforming it into the body of Christ.
  • Linh mục đã tiến hành việc làm phép bánh thánh, biến nó thành thân thể Chúa Kitô.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Phong thánh, Làm cho trở nên thiêng liêng.  

  • During the consecration, the priest transforms the bread and wine into the body and blood of Christ.
  • Trong nghi lễ tấn phong, linh mục biến bánh và rượu thành thân thể và máu của Chúa Kitô.
  • The consecration is a sacred ritual where the bread and wine are blessed and become holy.
  • Tấn phong là một nghi thức thiêng liêng nơi bánh và rượu được chúc phúc và trở nên linh thiêng.

3. Lễ phong chức, Lễ thánh hiến (Là nghi lễ chính thức trong tôn giáo công nhận một người trở thành linh mục, v.v.). 

  • The bishop performed the consecration, declaring the young man as an ordained priest in the church.
  • Vị giám mục đã thực hiện nghi lễ thánh hiến, tuyên bố người đàn ông trẻ trở thành linh mục được phong chức trong nhà thờ.
  • The elaborate ceremony of consecration marked the moment when the nun took her final vows.
  • Lễ thánh hiến công phu đánh dấu khoảnh khắc khi nữ tu sĩ thực hiện lời thề cuối cùng của mình.

4. Sự cống hiến, sự tận tụy (Hành động dành điều gì, ai, bản thân cho một mục đích đặc biệt, đặc biệt là mục đích tôn giáo). 

  • The consecration of the new church marked a significant milestone in the community's religious journey.
  • Việc khánh thành nhà thờ mới đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình tôn giáo của cộng đồng.
  • The nun's consecration to a life of prayer and service was a deeply personal decision.
  • Quyết định cống hiến cuộc đời cho việc cầu nguyện và phục vụ của nữ tu là một quyết định rất cá nhân.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "consecration", việc hỏi "consecration nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.