array nghĩa là gì trong tiếng Anh

arraynoun

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Mảng, bộ sưu tập, tập hợp (Một nhóm hoặc bộ sưu tập các vật hoặc người, thường là lớn hoặc ấn tượng). 

  • The art gallery showcased an impressive array of paintings, sculptures, and photographs from renowned artists.
  • Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một loạt các tác phẩm ấn tượng, bao gồm tranh, tượng và ảnh chụp từ các nghệ sĩ nổi tiếng.
  • The supermarket offers a wide array of fresh produce, including fruits, vegetables, and organic options.
  • Siêu thị cung cấp một loạt sản phẩm tươi mới đa dạng, bao gồm trái cây, rau củ và các lựa chọn hữu cơ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.   IELTS 5.5 - 6.5   Mảng : [Một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ và tổ chức các dữ liệu liên quan trong bộ nhớ máy tính]. 

  • An array is a method of arranging and storing similar information in a computer's memory.
  • Một mảng là phương pháp sắp xếp và lưu trữ thông tin tương tự trong bộ nhớ máy tính.
  • Arrays are used to organize and store related data in a computer's memory system.
  • Mảng được sử dụng để tổ chức và lưu trữ dữ liệu liên quan trong hệ thống bộ nhớ máy tính.
  • placeholder

3.   IELTS 5.5 - 6.5   Mảng : Tập hợp các số, ký hiệu hoặc giá trị được sắp xếp theo hàng và cột. 

  • The teacher displayed an array of colorful blocks on the table for the students to count.
  • Giáo viên trưng bày một loạt các khối màu sắc trên bàn để học sinh đếm.
  • The spreadsheet contained an array of data, with numbers organized neatly in rows and columns.
  • Bảng tính chứa một loạt dữ liệu, với các số được tổ chức gọn gàng theo hàng và cột.
  • placeholder

arrayverb

1.  sắp xếp (sắp xếp một nhóm các vật theo cách hấp dẫn hoặc để chúng có thứ tự) 

  • She arrayed the flowers in a beautiful pattern for the wedding.
  • Cô ấy sắp xếp hoa theo một mẫu đẹp cho đám cưới.
  • The chef arrayed the appetizers neatly on the platter.
  • Đầu bếp sắp xếp món khai vị gọn gàng trên đĩa.
  • placeholder

2.  sắp xếp binh lính sẵn sàng tấn công.  

  • The general decided to array his troops before dawn.
  • Tướng quyết định sắp xếp quân đội của mình trước lúc bình minh.
  • They arrayed their forces strategically on the hill.
  • Họ sắp xếp lực lượng của mình một cách chiến lược trên đồi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "array", việc hỏi "array nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.