read nghĩa là gì trong tiếng Anh

readadjective

1. đọc (hành động hiểu nghĩa của văn bản bằng mắt) 

  • The read book sat on the shelf, waiting to be enjoyed.
  • Cuốn sách đã đọc đứng trên kệ, chờ được thưởng thức.
  • She was known for her extensive read collection of classic novels.
  • Cô ấy nổi tiếng với bộ sưu tập sách đọc kinh điển của mình.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

readnoun

1. đọc (hành động hoặc thời kỳ đọc cái gì đó) 

  • I had a relaxing read of my favorite book before bed.
  • Trước khi đi ngủ, tôi đã đọc cuốn sách yêu thích một cách thư giãn.
  • She enjoyed a long read of the newspaper every morning.
  • Cô ấy thích đọc báo mỗi sáng một cách lâu dài.

2. đọc (một cuốn sách, một bài báo, v.v. mà tốt, v.v.) 

  • I just finished a great read that kept me up all night.
  • Tôi vừa đọc xong một cuốn sách tuyệt vời đã khiến tôi thức trắng đêm.
  • The new book by my favorite author is a must-read for all fans.
  • Cuốn sách mới của tác giả yêu thích của tôi là một cuốn sách không thể bỏ qua đối với tất cả các fan.

readverb

1. a1 IELTS <4.0
Đọc (xem và hiểu ý nghĩa của từ hoặc biểu tượng được viết hoặc in). 

  • I love to read novels because they allow me to escape into different worlds.
  • Tôi thích đọc tiểu thuyết vì chúng cho phép tôi thoát vào những thế giới khác nhau.
  • Can you read this letter for me? I'm having trouble understanding the handwriting.
  • Bạn có thể đọc lá thư này giúp tôi không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu chữ viết tay.

2. a1 IELTS <4.0
Đọc [đi qua từ ngữ viết hoặc in một cách im lặng hoặc phát âm chúng cho người khác nghe]. 

  • Every night before bed, I like to read a few chapters of my favorite book.
  • Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi thích đọc vài chương của cuốn sách yêu thích của mình.
  • The teacher asked the students to read the passage aloud so everyone could hear.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh đọc to đoạn văn để mọi người có thể nghe thấy.

3. a1 IELTS <4.0
Đọc (để khám phá hoặc tìm hiểu về ai/điều gì thông qua việc đọc). 

  • I read an interesting article online and discovered a new recipe for chocolate chip cookies.
  • Tôi đã đọc một bài báo thú vị trên mạng và khám phá ra một công thức mới cho bánh quy sô cô la.
  • She read the book review to find out if the novel was worth reading.
  • Cô ấy đọc bài đánh giá sách để tìm hiểu xem cuốn tiểu thuyết có đáng đọc không.

4. Đọc ý (đoán được suy nghĩ của người khác). 

  • Sarah tried to read her friend's expression to see if she was upset or not.
  • Sarah cố gắng đọc vẻ mặt của bạn mình để xem cô ấy có đang buồn không.
  • It's difficult to read someone's mind, but I can usually tell when my sister is happy.
  • Thật khó để đọc suy nghĩ của ai đó, nhưng tôi thường biết khi em gái tôi vui.

5. Đọc khẩu hình (quá trình quan sát chuyển động môi của ai đó để hiểu họ đang nói gì). 

  • I can read your lips to understand what you're saying in a noisy environment.
  • Tôi có thể đọc môi bạn để hiểu bạn đang nói gì trong môi trường ồn ào.
  • She is skilled at reading lips, allowing her to communicate with the hearing-impaired.
  • Cô ấy giỏi đọc môi, cho phép cô ấy giao tiếp với những người khiếm thính.

6. Hiểu, Giải thích - [Hiểu : nắm bắt ý nghĩa theo một cách cụ thể; Giải thích 

  • She read the poem as a reflection of hope, finding solace in its uplifting verses.
  • Cô ấy đọc bài thơ như là sự phản chiếu của hy vọng, tìm thấy sự an ủi trong những câu thơ đầy cảm hứng.
  • The detective carefully read the clues, piecing together the puzzle to solve the mysterious crime.
  • Thám tử cẩn thận đọc các manh mối, ghép các mảnh ghép lại với nhau để giải quyết tội ác bí ẩn.

7. Đọc (được viết trên đó; được viết theo cách riêng). 

  • The sign read "Welcome" at the entrance.
  • Biển hiệu ghi "Welcome" ở lối vào.
  • The label read "Fragile" on the box.
  • Nhãn dán ghi "Fragile" trên hộp.

8. Đọc, Hiểu, Giải thích.  

  • The author's vivid descriptions made the book read like a thrilling adventure.
  • Những mô tả sinh động của tác giả đã khiến cuốn sách đọc như một cuộc phiêu lưu hấp dẫn.
  • The poem's melancholic tone made it read as a heartfelt expression of sorrow.
  • Âm điệu buồn bã của bài thơ đã khiến nó đọc như một biểu hiện chân thành của nỗi buồn.

9. Hiển thị một trọng lượng, áp suất, v.v. cụ thể (Chỉ việc một thiết bị đo lường cho kết quả về trọng lượng, áp suất, hoặc các thông số khác). 

  • The scale can read your weight accurately, helping you track your progress.
  • Cái cân có thể đo trọng lượng của bạn một cách chính xác, giúp bạn theo dõi tiến trình.
  • The barometer will read the atmospheric pressure, indicating if a storm is approaching.
  • Cái barometer sẽ chỉ áp suất khí quyển, báo hiệu nếu có bão đang đến.

10. Đọc, đo lường.  

  • The thermometer read 98.6 degrees, indicating a normal body temperature.
  • Nhiệt kế chỉ 98.6 độ, cho thấy nhiệt độ cơ thể bình thường.
  • The fuel gauge read empty, warning the driver to find a gas station soon.
  • Đồng hồ đo nhiên liệu chỉ hết xăng, cảnh báo tài xế cần tìm trạm xăng sớm.

11. Nghe và hiểu được người nói trên đài phát thanh.  

  • I read the news on the radio and made sure everyone could hear and understand me.
  • Tôi đọc tin tức trên radio và đảm bảo mọi người có thể nghe và hiểu tôi.
  • Can you read this message on the radio so that everyone can hear and understand it?
  • Bạn có thể đọc tin nhắn này trên radio để mọi người có thể nghe và hiểu nó không?

12. Đọc lại, sửa chữa (thay thế một từ bằng một từ khác khi chỉnh sửa văn bản). 

  • I had to read the entire document again to find and replace the incorrect word.
  • Tôi phải đọc lại toàn bộ tài liệu một lần nữa để tìm và thay thế từ không chính xác.
  • When proofreading, make sure to carefully read each sentence and correct any mistakes.
  • Khi đọc lỗi, hãy chắc chắn rằng bạn cẩn thận đọc từng câu và sửa chữa bất kỳ lỗi nào.

13. Đọc sách, nghiên cứu (học một môn học, đặc biệt là tại đại học). 

  • I need to read more about history to prepare for my university exam.
  • Tôi cần đọc thêm về lịch sử để chuẩn bị cho kỳ thi đại học của mình.
  • She spends hours every day reading scientific articles to expand her knowledge.
  • Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để đọc các bài báo khoa học nhằm mở rộng kiến thức của mình.

14. Đọc [đọc thông tin từ sách, báo, màn hình, v.v.]. 

  • I need to read the instructions on the disk to install the software correctly.
  • Tôi cần đọc hướng dẫn trên đĩa để cài đặt phần mềm một cách chính xác.
  • The computer will read the data from the disk and display it on the screen.
  • Máy tính sẽ đọc dữ liệu từ đĩa và hiển thị nó trên màn hình.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "read", việc hỏi "read nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.