breathless nghĩa là gì trong tiếng Anh

breathlessadjective

1. Khó thở, nghẹt thở (Tình trạng gặp khó khăn trong việc thở). 

  • After running a marathon, he was breathless and struggled to catch his breath.
  • Sau khi chạy marathon, anh ấy đã kiệt sức và vật lộn để lấy lại hơi thở.
  • The high altitude left her breathless, gasping for air as she climbed the mountain.
  • Độ cao lớn đã khiến cô ấy không thể thở được, thở hổn hển khi leo lên núi.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nghẹt thở, hồi hộp (Cảm giác mạnh mẽ về mặt cảm xúc khiến không thể thở được hoặc cảm thấy rất hồi hộp). 

  • The breathtaking view from the mountaintop left me feeling breathless with awe and wonder.
  • Cảnh tượng ngoạn mục từ đỉnh núi khiến tôi cảm thấy không thể thở được vì sự kinh ngạc và ngạc nhiên.
  • The singer's powerful performance left the audience breathless, moved by the raw emotion in her voice.
  • Màn trình diễn mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến khán giả không thể thở được, xúc động bởi sự chân thực trong giọng hát của cô ấy.

3. Không khí hoặc gió : Không thở được, ngạt thở. 

  • After running for miles, he collapsed on the ground, breathless and unable to speak.
  • Sau khi chạy hàng dặm, anh ta gục xuống đất, không thở được và không thể nói.
  • The hiker reached the mountain peak, breathless from the steep climb and thin air.
  • Người leo núi đạt đến đỉnh núi, không thở được vì leo dốc gắt và không khí loãng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "breathless", việc hỏi "breathless nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.