facade nghĩa là gì trong tiếng Anh

facadenoun

1.  Mặt tiền (phần trước của một tòa nhà). 

  • The grand facade of the museum impressed visitors with its intricate architectural details.
  • Mặt tiền hoành tráng của bảo tàng đã gây ấn tượng với du khách bởi những chi tiết kiến trúc tinh xảo của nó.
  • The old bookstore's facade was adorned with colorful murals, attracting passersby to explore inside.
  • Mặt tiền của hiệu sách cũ được trang trí bằng những bức bích họa đầy màu sắc, thu hút người qua đường khám phá bên trong.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Bề ngoài, vỏ bọc giả tạo (Là hình thức bên ngoài hoặc vẻ bề ngoài của một người hoặc một vật, thường được tạo ra để che giấu bản chất thực sự bên trong). 

  • Despite his friendly facade, John was actually a very reserved and introverted person.
  • Mặc dù có vẻ ngoài thân thiện, John thực sự là một người rất kín đáo và hướng nội.
  • The luxurious hotel had an impressive facade, but the rooms were small and poorly maintained.
  • Khách sạn sang trọng có một bề ngoài ấn tượng, nhưng các phòng lại nhỏ và được bảo dưỡng kém.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "facade", việc hỏi "facade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.