cache nghĩa là gì trong tiếng Anh

cachenoun

1. Kho bí mật, nơi cất giấu (một nơi giấu đồ vật như vũ khí hoặc hàng hóa một cách bí mật). 

  • The soldiers discovered a cache of rifles hidden deep in the forest during their patrol.
  • Lính đã phát hiện một kho chứa súng trường ẩn giấu sâu trong rừng trong lúc tuần tra.
  • The police raided the criminal's hideout and found a cache of stolen jewelry and cash.
  • Cảnh sát đã đột kích vào nơi ẩn náu của tội phạm và tìm thấy một kho chứa đồ trang sức và tiền mặt bị đánh cắp.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bộ nhớ đệm (Khu vực lưu trữ tạm thời trong máy tính để truy cập nhanh dữ liệu thường xuyên sử dụng). 

  • The cache in my computer's memory stores frequently used data, allowing programs to run smoothly.
  • Bộ nhớ cache trong máy tính của tôi lưu trữ dữ liệu thường xuyên được sử dụng, cho phép các chương trình chạy mượt mà.
  • When running a program, the cache quickly retrieves and provides the necessary data for efficient execution.
  • Khi chạy một chương trình, bộ nhớ cache nhanh chóng truy xuất và cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc thực thi hiệu quả.

cacheverb

1. vũ khí ẩn giấu (để lưu trữ vật phẩm trong một nơi bí mật, đặc biệt là vũ khí) 

  • The soldiers cached their supplies in a hidden location to keep them safe.
  • Những người lính đã ẩn các nguồn cung cấp của họ ở một nơi ẩn để giữ chúng an toàn.
  • The thieves cached their stolen goods in a remote cave to avoid detection.
  • Những tên trộm đã ẩn các hàng hóa đã đánh cắp của họ trong một hang động xa xôi để tránh bị phát hiện.

2. bộ nhớ cache (lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ cache) 

  • The browser will cache frequently visited websites to speed up loading times.
  • Trình duyệt sẽ lưu trữ các trang web thường xuyên truy cập vào bộ nhớ cache để tăng tốc độ tải trang.
  • It's important to regularly clear your cache to free up storage space on your device.
  • Quan trọng phải thường xuyên xóa cache để giải phóng không gian lưu trữ trên thiết bị của bạn.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cache", việc hỏi "cache nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.