lead nghĩa là gì trong tiếng Anh
leadverb
1. a2 IELTS <4.0 Dẫn đường, hướng dẫn (hành động dẫn dắt ai đó hoặc con vật đi theo hướng nhất định).
- The tour guide will lead us through the maze of streets to the famous landmark.
- Hướng dẫn viên sẽ dẫn chúng tôi qua mê cung đường phố để đến với địa danh nổi tiếng.
- The shepherd uses a whistle to lead the sheep back to the barn at night.
- Người chăn cừu sử dụng còi để dẫn đàn cừu trở về chuồng vào buổi tối.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. a2 IELTS <4.0 Dẫn, nối (làm cho một vật thể hoặc địa điểm liên kết với vật thể hoặc địa điểm khác).
- The tour guide will lead us through the museum, connecting each exhibit to the next.
- Hướng dẫn viên sẽ dẫn chúng tôi qua bảo tàng, kết nối từng triển lãm với nhau.
- The path will lead you to the beach, connecting the parking lot to the sandy shore.
- Con đường sẽ dẫn bạn đến bãi biển, kết nối bãi đậu xe với bờ cát.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Dẫn đường, Hướng dẫn (Hành động chỉ đường hoặc hướng đi cho người khác).
- The tour guide will lead us through the forest to the hidden waterfall.
- Hướng dẫn viên sẽ dẫn chúng ta qua rừng để đến thác nước bí mật.
- The path will lead you straight to the beach, just follow it until the end.
- Con đường sẽ dẫn bạn thẳng đến bãi biển, chỉ cần theo nó cho đến cuối.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Dẫn đến (có cái gì đó là kết quả).
- Eating a balanced diet can lead to improved overall health and increased energy levels.
- Ăn uống cân đối có thể dẫn đến sức khỏe tổng thể được cải thiện và mức năng lượng tăng cao.
- Regular exercise can lead to weight loss and a stronger immune system.
- Tập thể dục đều đặn có thể dẫn đến việc giảm cân và hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dẫn dắt, Là nguyên nhân (Là lý do khiến ai đó làm hoặc nghĩ điều gì đó).
- His inspiring speech led the team to believe in themselves and strive for victory.
- Bài phát biểch truyền cảm hứng của anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ tin vào bản thân và phấn đấu cho chiến thắng.
- The shocking news of the accident led her to question the safety of her daily commute.
- Tin tức sốc về vụ tai nạn đã khiến cô ấy bắt đầu nghi ngờ về sự an toàn của hành trình hàng ngày của mình.
placeholder
6. a2 IELTS <4.0 kiểm soát điều gì đó; là người lãnh đạo của điều gì đó).
- John's exceptional skills and charisma make him the perfect candidate to lead our team.
- Kỹ năng xuất sắc và sự quyến rũ của John khiến anh ấy trở thành ứng cử viên hoàn hảo để dẫn dắt đội nhóm của chúng tôi.
- The CEO's innovative ideas and strategic thinking have led the company to great success.
- Những ý tưởng đổi mới và tư duy chiến lược của CEO đã đưa công ty đến thành công vĩ đại.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dẫn đầu (đứng đầu, là người hoặc cái gì đó tốt nhất hoặc ở vị trí đầu tiên trong một lĩnh vực cụ thể).
- She trained hard every day to lead the race and be the best runner in her school.
- Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày để dẫn đầu cuộc đua và trở thành vận động viên giỏi nhất trường.
- The team's star player always strives to lead the game and be in first place.
- Ngôi sao của đội luôn cố gắng để dẫn đầu trận đấu và đứng ở vị trí đầu tiên.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chì (một kim loại nặng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau).
- She leads a busy life, juggling work, family, and social commitments.
- Cô ấy dẫn dắt một cuộc sống bận rộn, xoay sở giữa công việc, gia đình và các cam kết xã hội.
- The athlete's disciplined lifestyle leads to a healthy and successful career.
- Lối sống kỷ luật của vận động viên dẫn đến một sự nghiệp khỏe mạnh và thành công.
placeholder
9. Khởi xướng, Dẫn dắt (Bắt đầu hoặc hướng dẫn một quá trình nào đó).
- The teacher's instructions will lead the students to begin their science experiment.
- Hướng dẫn của giáo viên sẽ dẫn dắt học sinh bắt đầu thí nghiệm khoa học của họ.
- A strong gust of wind can lead the kite to soar high up in the sky.
- Một cơn gió mạnh có thể khiến con diều bay cao lên trời.
placeholder
10. Dẫn đầu (hành động chơi thứ gì đó làm bài đầu tiên).
- In the game of poker, the player with the highest card leads the first round.
- Trong trò chơi poker, người chơi có lá bài cao nhất dẫn đầu vòng đầu tiên.
- Sarah decided to lead with her strongest argument during the debate.
- Sarah quyết định dẫn đầu bằng luận điểm mạnh nhất của mình trong cuộc tranh luận.
placeholder
leadnoun
1. Chì (một nguyên tố hóa học. Chì là một kim loại màu xám nặng, mềm, được sử dụng đặc biệt trong quá khứ cho ống nước hoặc để che mái nhà.)
- The old house had lead pipes that needed to be replaced due to health concerns.
- Ngôi nhà cũ có ống nước bằng chì cần phải thay thế do lo ngại về sức khỏe.
- The roof was covered with lead to protect it from the elements.
- Mái nhà được phủ chì để bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.
placeholder
2. Viết chì (phần mảnh đen mảnh của bút chì để ghi giấy)
- The lead in my pencil broke, so I need to sharpen it.
- Viên chì trong cây bút chì của tôi bị gãy, nên tôi cần phải mài lại.
- I prefer using a mechanical pencil because the lead never needs sharpening.
- Tôi thích sử dụng bút chì cơ vì viên chì không bao giờ cần phải mài.
placeholder
leadnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chì (một kim loại nặng, mềm, màu xám, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau).
- In the marathon, the runner in the lead was determined to maintain their position until the finish line.
- Trong cuộc marathon, vận động viên dẫn đầu quyết tâm giữ vững vị trí của mình cho đến đích.
- The swimmer took an early lead in the race, leaving the other competitors struggling to catch up.
- Vận động viên bơi lấy được lợi thế sớm trong cuộc đua, khiến các đối thủ khác vật lộn để bắt kịp.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khoảng cách dẫn trước (khoảng thời gian hoặc không gian mà một người hoặc vật nào đó ở phía trước người hoặc vật khác).
- The marathon runner had a significant lead over his competitors, making victory seem inevitable.
- Vận động viên marathon có một khoảng cách đáng kể so với các đối thủ của mình, khiến chiến thắng dường như không thể tránh khỏi.
- The teacher asked the student in the front row to lead the class discussion.
- Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi ở hàng đầu tiên dẫn dắt cuộc thảo luận của lớp.
placeholder
3. Dẫn dắt, mẫu mực (Hành động hoặc ví dụ để mọi người noi theo).
- The teacher's dedication and hard work serve as a lead for her students to follow.
- Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của giáo viên trở thành tấm gương cho học sinh của mình noi theo.
- His bravery during the crisis became a lead for others to show courage in difficult times.
- Sự dũng cảm của anh ấy trong cuộc khủng hoảng đã trở thành tấm gương cho người khác thể hiện lòng dũng cảm trong những thời điểm khó khăn.
placeholder
4. Dấu vết, manh mối (thông tin có thể giúp tìm ra sự thật hoặc các sự kiện về một tình huống, đặc biệt là một vụ án).
- The detective followed a promising lead that led him to the suspect's hideout.
- Thám tử đã theo đuổi một manh mối hứa hẹn dẫn anh ta đến nơi ẩn náu của nghi phạm.
- The witness provided a crucial lead that helped the police solve the mysterious disappearance.
- Nhân chứng đã cung cấp một manh mối quan trọng giúp cảnh sát giải quyết sự biến mất bí ẩn.
placeholder
5. Khách hàng tiềm năng (một người hoặc thứ có thể mang lại lợi ích, đặc biệt là một khách hàng mới hoặc cơ hội kinh doanh).
- The sales team is actively pursuing leads to expand our customer base and increase revenue.
- Đội ngũ bán hàng đang tích cực theo đuổi các khách hàng tiềm năng để mở rộng cơ sở khách hàng và tăng doanh thu.
- Our marketing campaign aims to generate quality leads and convert them into loyal customers.
- Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi nhằm tạo ra các khách hàng tiềm năng chất lượng và chuyển đổi họ thành khách hàng trung thành.
placeholder
6. Vai chính (Người đóng vai chính trong một vở kịch, phim, v.v.).
- The lead in the play was a talented actor who captivated the audience with their performance.
- Người đóng vai chính trong vở kịch là một diễn viên tài năng, đã làm cho khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của mình.
- She auditioned for the lead in the film and was thrilled when she got the role.
- Cô ấy đã thử vai cho vai chính trong bộ phim và cảm thấy rất vui mừng khi nhận được vai diễn.
placeholder
7. Người đứng đầu (Người chịu trách nhiệm hoặc quản lý một dự án, bộ phận, v.v.).
- The lead of the marketing team is responsible for overseeing all advertising campaigns.
- Người đứng đầu nhóm tiếp thị chịu trách nhiệm giám sát tất cả các chiến dịch quảng cáo.
- Our project's lead has extensive experience in managing large-scale construction projects.
- Người dẫn dắt dự án của chúng tôi có kinh nghiệm rộng lớn trong việc quản lý các dự án xây dựng quy mô lớn.
placeholder
8. Dẫn đầu, chì (Dẫn đầu : vị trí hàng đầu trong một cuộc thi, sự kiện, hoặc là phần mở đầu quan trọng của một câu chuyện; chì
- The lead of the article summarized the key points of the news story in just a few sentences.
- Phần mở đầu của bài báo tóm tắt những điểm chính của câu chuyện tin tức chỉ trong vài câu.
- The journalist crafted a compelling lead that captured the essence of the story right from the start.
- Nhà báo đã soạn một phần mở đầu hấp dẫn, nắm bắt được bản chất của câu chuyện ngay từ đầu.
placeholder
9. Dây dắt (một dây dài bằng da, xích, hoặc dây thừng dùng để giữ và kiểm soát chó).
- I need to buy a new lead for my dog because the old one broke.
- Tôi cần mua một dây dẫn mới cho chó của mình vì cái cũ đã bị đứt.
- The dog trainer taught us how to properly hold the lead while walking our dog.
- Người huấn luyện chó đã dạy chúng tôi cách giữ dây dẫn đúng cách khi dắt chó đi dạo.
placeholder
10. Dây dẫn [một dây dài thường được bọc bằng nhựa, dùng để kết nối thiết bị điện với nguồn điện].
- I need a longer lead to connect my computer to the power outlet across the room.
- Tôi cần một dây dẫn dài hơn để kết nối máy tính của mình với ổ cắm điện ở phía bên kia phòng.
- The lead for my phone charger got tangled with the headphones in my bag.
- Dây dẫn của bộ sạc điện thoại bị rối với tai nghe trong túi của tôi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lead", việc hỏi "lead nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.