optical illusion nghĩa là gì trong tiếng Anh

optical illusionnoun

1.  Ảo ảnh quang học : Là hiện tượng khiến cho mắt bạn bị đánh lừa, khiến bạn nghĩ rằng mình nhìn thấy điều gì đó không tồn tại, hoặc khiến bạn nhìn thấy vật thể khác biệt so với hình dạng thực sự của nó. 

  • The painting created an optical illusion, making the stairs appear to go up and down simultaneously.
  • Bức tranh tạo ra một ảo ảnh quang học, khiến cho các bậc thang trông như cùng lúc vừa lên vừa xuống.
  • The magician used mirrors to create an optical illusion, making the object disappear right before our eyes.
  • Ảo thuật gia đã sử dụng gương để tạo ra một ảo ảnh quang học, khiến vật thể biến mất ngay trước mắt chúng ta.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "optical illusion", việc hỏi "optical illusion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.