sea nghĩa là gì trong tiếng Anh
seanoun
1. Biển (một vùng rộng lớn của nước mặn bao quanh các lục địa và đảo).
- The sea is a vast body of salt water that stretches across the Earth's surface.
- Biển là một khối nước mặn rộng lớn trải dài trên bề mặt Trái Đất.
- Many marine creatures call the sea their home, thriving in its salty and diverse environment.
- Nhiều sinh vật biển coi biển là nhà của mình, phát triển mạnh mẽ trong môi trường mặn và đa dạng của nó.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. a1 IELTS <4.0 Biển (một vùng nước mặn lớn là một phần của đại dương hoặc được bao quanh bởi đất liền).
- The Mediterranean Sea is a large area of salt water surrounded by Europe, Asia, and Africa.
- Biển Địa Trung Hải là một vùng nước mặn lớn được bao quanh bởi châu Âu, châu Á và châu Phi.
- The Caribbean Sea is a beautiful expanse of salt water that is part of the Atlantic Ocean.
- Biển Caribe là một vùng nước mặn đẹp tuyệt vời, là một phần của Đại Tây Dương.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Biển (mặt nước lớn, mênh mông, nơi sóng vỗ).
- The sea's gentle movement lulled me to sleep as I lay on the sandy beach.
- Tiếng sóng biển nhẹ nhàng đã ru tôi vào giấc ngủ khi tôi nằm trên bãi biển cát.
- We could hear the crashing of the sea against the rocks from our seaside cottage.
- Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sóng biển đập vào những tảng đá từ căn nhà ven biển của mình.
placeholder
4. Biển : một lượng lớn cái gì đó trải rộng trên một khu vực rộng lớn.
- The supermarket had a sea of fresh produce, with fruits and vegetables stretching across the aisles.
- Siêu thị có một biển rau củ tươi mới, với trái cây và rau củ trải dài khắp các dãy hàng.
- The concert venue was filled with a sea of excited fans, all eagerly waiting for the show to start.
- Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã chật kín bởi một biển người hâm mộ hào hứng, tất cả đều mong chờ chương trình bắt đầu.
placeholder
5. Biển (mặt nước lớn, mênh mông, thường mặn, bao quanh các lục địa và đảo).
- The sailors spent months at sea, battling the waves and exploring distant lands.
- Những người thủy thủ đã dành hàng tháng trên biển, chống chọi với sóng và khám phá những vùng đất xa xôi.
- The captain stood on the deck, gazing out at the vast sea stretching endlessly before him.
- Vị thuyền trưởng đứng trên boong, nhìn ra biển rộng lớn vô tận trước mặt mình.
placeholder
6. Biển (một dạng môi trường tự nhiên chứa nước mặn rộng lớn).
- After losing his job, John felt like a sea, unsure of his next career move.
- Sau khi mất việc, John cảm thấy như đang lạc lõng, không chắc về bước đi nghề nghiệp tiếp theo của mình.
- The students looked at the complex math problem with sea expressions, completely bewildered.
- Học sinh nhìn vào bài toán phức tạp với vẻ mặt bối rối, hoàn toàn bị lúng túng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sea", việc hỏi "sea nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.