dark nghĩa là gì trong tiếng Anh

darkadjective

1. a1  IELTS <4.0   Tối, âm u (trạng thái thiếu sáng hoặc không có ánh sáng, đặc biệt là vào ban đêm). 

  • The room was pitch dark, and I couldn't see anything until I turned on the light.
  • Căn phòng tối om, và tôi không thể thấy gì cho đến khi tôi bật đèn.
  • The forest became dark as the sun set, and we had to use flashlights to find our way.
  • Khu rừng trở nên tối tăm khi mặt trời lặn, và chúng tôi phải sử dụng đèn pin để tìm đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1  IELTS <4.0   Tối, tăm (màu sắc gần với đen hơn là trắng). 

  • The room was so dark that I couldn't see anything, not even my own hand in front of me.
  • Căn phòng tối đến mức tôi không thể nhìn thấy gì cả, kể cả bàn tay của mình trước mặt.
  • Her hair was a beautiful shade of dark brown, almost black, which complemented her fair complexion.
  • Mái tóc của cô ấy có một sắc nâu tối đẹp, gần như đen, làm nổi bật làn da trắng của cô ấy.
  • placeholder

3. a1  IELTS <4.0   Tối, đen (màu sắc gần với màu đen). 

  • The room was dimly lit, creating a dark atmosphere that made it difficult to see.
  • Căn phòng được chiếu sáng mờ nhạt, tạo ra một bầu không khí tối tăm khiến việc nhìn thấy trở nên khó khăn.
  • Her hair was a beautiful shade of dark brown, almost resembling the color of chocolate.
  • Mái tóc của cô ấy có một sắc đẹp màu nâu đậm, gần như giống màu sô cô la.
  • placeholder

4. a1  IELTS <4.0   Tối or đen (màu nâu hoặc màu đen). 

  • Her hair was so dark that it appeared almost black under the dim lighting.
  • Mái tóc của cô ấy đen đến nỗi dưới ánh sáng mờ, nó gần như trông như màu đen.
  • The dark chocolate bar had a rich, intense flavor that delighted my taste buds.
  • Thanh sô cô la đen có hương vị đậm đà, phong phú, làm say mê vị giác của tôi.
  • placeholder

5. a1  IELTS <4.0   Tối, đen, sẫm màu (màu tối, màu đen hoặc màu sẫm). 

  • She had a dark complexion, with deep brown eyes and luscious black hair.
  • Cô ấy có làn da ngăm đen, đôi mắt nâu sâu và mái tóc đen óng ả.
  • The mysterious stranger had a dark gaze that seemed to penetrate your soul.
  • Người lạ bí ẩn có ánh nhìn đen tối dường như xuyên thấu tâm hồn bạn.
  • placeholder

6.  Bí ẩn; kín đáo và không được biết đến.  

  • The dark forest was filled with mysterious sounds, making it an eerie and unsettling place.
  • Khu rừng u ám đầy những âm thanh bí ẩn, khiến nó trở thành một nơi rùng rợn và bất an.
  • She felt a sense of unease as she walked through the dark alley, unsure of what lay ahead.
  • Cô cảm thấy một sự bất an khi đi qua con hẻm tối, không chắc chắn về những gì phía trước.
  • placeholder

7.  thiếu sáng, liên quan đến bóng tối, mang tính chất xấu xa hoặc gây ra cảm giác sợ hãi).  

  • The dark forest was filled with eerie sounds, making it a truly frightening place to be.
  • Khu rừng tối tăm đầy những âm thanh rùng rợn, khiến nó trở thành một nơi thực sự đáng sợ để ở.
  • His eyes gleamed with a dark intensity, revealing the evil intentions lurking within him.
  • Ánh mắt của anh ta lóe lên một sự dữ dội tối tăm, tiết lộ những ý đồ ác độc ẩn giấu bên trong anh ta.
  • placeholder

8.  u ám, tăm tối (mang ý nghĩa tiêu cực, không lạc quan, không có hy vọng về điều tốt đẹp sẽ xảy ra). 

  • After losing her job and facing mounting debts, Sarah fell into a dark state of despair.
  • Sau khi mất việc và đối mặt với nợ nần chồng chất, Sarah rơi vào trạng thái tuyệt vọng u ám.
  • The dark clouds overhead signaled an impending storm, casting a gloomy atmosphere over the city.
  • Những đám mây đen trên bầu trời báo hiệu một cơn bão sắp đến, tạo ra một bầu không khí ảm đạm trên thành phố.
  • placeholder

9.  Trong tiếng Việt, "dark" có thể được dịch thành "tối" (màu sắc hoặc thiếu ánh sáng), "u ám" (buồn bã, không vui vẻ), "âm u" (ít ánh sáng và ảm đạm). 

  • The word "dark" describes the sound of the letter "l" when it's pronounced with the back of the tongue.
  • Từ "dark" mô tả âm thanh của chữ "l" khi nó được phát âm bằng cách đưa phần sau của lưỡi gần với phần sau của miệng.
  • In some English accents, the letter "l" is pronounced as a dark sound after a vowel, like in "ball."
  • Trong một số giọng điệu tiếng Anh, chữ "l" được phát âm như một âm thanh tối sau một nguyên âm, như trong "ball."
  • placeholder

10.  Bí ẩn (một người không tiết lộ nhiều về cuộc sống cá nhân và gây bất ngờ cho người khác bằng những đặc điểm thú vị của mình). 

  • Sarah is a dark individual; she rarely shares personal details but always amazes us with her talents.
  • Sarah là một người kín đáo; cô ấy hiếm khi chia sẻ thông tin cá nhân nhưng luôn làm chúng tôi ngạc nhiên với những tài năng của mình.
  • The new neighbor seemed dark at first, but we soon discovered his hidden passion for painting.
  • Người hàng xóm mới ban đầu có vẻ kín đáo, nhưng chúng tôi sớm phát hiện ra niềm đam mê vẽ tranh bí mật của anh ấy.
  • placeholder

11.  Người chiến thắng bất ngờ trong cuộc đua hoặc cuộc thi.  

  • The dark horse in the marathon shocked everyone by crossing the finish line first.
  • Người chạy bí ẩn trong cuộc marathon đã làm tất cả mọi người ngạc nhiên khi vượt qua đích đầu tiên.
  • Despite being underestimated, the dark competitor emerged victorious in the swimming competition.
  • Mặc dù bị đánh giá thấp, vận động viên bơi lội bí ẩn đã xuất sắc giành chiến thắng.
  • placeholder

darknoun

1. a2  IELTS <4.0   tối (thiếu ánh sáng trong một nơi, đặc biệt là vì là đêm) 

  • The room was pitch dark when the power went out during the storm.
  • Phòng trở nên tối đen khi điện bị cắt trong cơn bão.
  • I couldn't see anything in the dark alley as I walked home late at night.
  • Tôi không thể nhìn thấy gì trong con hẻm tối khi tôi đi về nhà muộn vào ban đêm.
  • placeholder

2. a2  IELTS <4.0   đen (một lượng màu sắc đen) 

  • The dark of night enveloped the city in a blanket of blackness.
  • Bóng tối của đêm bao phủ thành phố trong một tấm chăn màu đen.
  • She wore a dress the color of the dark of the night sky.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy màu giống như bóng tối của bầu trời đêm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dark", việc hỏi "dark nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.