knight nghĩa là gì trong tiếng Anh

knightnoun

1. Hiệp sĩ (một người đàn ông có địa vị xã hội cao trong thời Trung cổ, có nghĩa vụ chiến đấu cho vua của mình, thường được miêu tả cưỡi ngựa và mặc giáp). 

  • The knight, a nobleman, was bound by duty to protect and fight for his king.
  • Hiệp sĩ, một quý tộc, bị ràng buộc bởi nghĩa vụ bảo vệ và chiến đấu cho vua của mình.
  • In medieval times, knights were renowned for their bravery and loyalty to their rulers.
  • Trong thời Trung Cổ, hiệp sĩ được biết đến với lòng dũng cảm và lòng trung thành với người cai trị của họ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hiệp sĩ (một người đàn ông được phong tặng danh hiệu cao quý bởi vua hoặc hoàng hậu, mang tiêu đề Sir trước tên). 

  • The queen bestowed the title of Sir upon the brave knight for his exceptional service.
  • Nữ hoàng đã trao tặng danh hiệu Sir cho hiệp sĩ dũng cảm vì những dịch vụ xuất sắc của anh ấy.
  • As a knight, Sir Arthur was highly respected and admired for his chivalry and valor.
  • Là một hiệp sĩ, Sir Arthur được rất nhiều người kính trọng và ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm và phẩm chất hiệp sĩ của mình.

3. Quân mã (một quân cờ trong trò chơi cờ vua, hình đầu ngựa). 

  • In chess, the knight is a piece shaped like a horse's head that can move in an L-shape.
  • Trong cờ vua, quân mã là một quân cờ có hình dạng giống đầu ngựa và có thể di chuyển theo hình chữ L.
  • The knight is a unique chess piece that can jump over other pieces on the board.
  • Quân mã là một quân cờ độc đáo có khả năng nhảy qua các quân cờ khác trên bàn cờ.

knightverb

1. Hiệp sĩ (một người được phong tước hiệp sĩ, có nhiệm vụ bảo vệ và tuân theo quy tắc của chivalry). 

  • The queen will knight Sir William for his bravery in battle, granting him the title of knight.
  • Nữ hoàng sẽ phong tước hiệp sĩ cho Sir William vì lòng dũng cảm của ông trong trận chiến, trao cho ông danh hiệu hiệp sĩ.
  • The ceremony will take place tomorrow, where the king will knight three deserving individuals.
  • Lễ phong tước sẽ diễn ra vào ngày mai, nơi vua sẽ phong hiệp sĩ cho ba cá nhân xứng đáng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "knight", việc hỏi "knight nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.