contrivance nghĩa là gì trong tiếng Anh

contrivancenoun

1. Sự sắp đặt không tự nhiên, sự giả tạo (Một cái gì đó được làm hoặc viết ra mà không có vẻ tự nhiên; tính chất của việc có vẻ nhân tạo). 

  • The contrivance of the plot twist in the movie felt forced and out of place.
  • Sự sắp đặt của tình tiết bất ngờ trong phim cảm thấy gượng ép và không phù hợp.
  • Her speech was filled with contrivances, making it difficult to believe her sincerity.
  • Bài phát biểu của cô ấy chứa đầy những sự sắp đặt, khiến người ta khó tin vào sự chân thành của cô ấy.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự sắp đặt, kế sách; thiết bị, cơ cấu.  

  • The engineer designed a contrivance to efficiently extract water from the desert air.
  • Kỹ sư đã thiết kế một thiết bị để hiệu quả trong việc chiết xuất nước từ không khí sa mạc.
  • The chef's contrivance allowed for precise slicing of vegetables, making cooking a breeze.
  • Thiết bị của đầu bếp cho phép việc cắt lát rau củ chính xác, làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng.

3. Sự sắp đặt, mưu mẹo (Hành động sử dụng kế hoạch hoặc mánh khóe thông minh). 

  • The magician's contrivance involved making a coin disappear and reappear behind someone's ear.
  • Mánh khóe của ảo thuật gia bao gồm việc làm một đồng xu biến mất và xuất hiện trở lại sau tai của ai đó.
  • The thief's contrivance to steal the diamond involved disguising himself as a security guard.
  • Mánh khóe của tên trộm để ăn cắp viên kim cương bao gồm việc giả dạng thành một nhân viên bảo vệ.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "contrivance", việc hỏi "contrivance nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.