confound nghĩa là gì trong tiếng Anh

confoundverb

1.  Làm bối rối, làm ngạc nhiên.  

  • The magician's tricks confound the audience, leaving them both confused and amazed.
  • Màn ảo thuật của ảo thuật gia làm cho khán giả bối rối, khiến họ vừa bối rối vừa kinh ngạc.
  • The unexpected turn of events confounded the detective, making it difficult to solve the case.
  • Bước ngoặt bất ngờ trong sự kiện đã làm cho thám tử bối rối, khiến việc giải quyết vụ án trở nên khó khăn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Làm bối rối, làm lúng túng, chứng minh ai/cái gì sai.  

  • The new evidence confounded the previous theory, proving it wrong beyond any doubt.
  • Bằng chứng mới đã làm bối rối lý thuyết trước đó, chứng minh nó sai lầm không thể chối cãi.
  • His impeccable logic confounded his opponents, leaving them unable to counter his arguments.
  • Lập luận chặt chẽ của anh ta đã làm bối rối đối thủ, khiến họ không thể đưa ra luận điểm đối kháng.
  • placeholder

3.  Đánh bại (làm cho đối phương thất bại). 

  • The skilled archer's accurate shots confound the enemy, leaving them bewildered and defeated.
  • Người bắn cung tài ba với những phát bắn chính xác đã làm cho kẻ thù bị bối rối và bại trận.
  • The general devised a brilliant strategy to confound the enemy troops and secure victory.
  • Vị tướng đã nghĩ ra một chiến lược xuất sắc để đánh bại quân địch và giành chiến thắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "confound", việc hỏi "confound nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.