creek nghĩa là gì trong tiếng Anh

creeknoun

1. Lạch, kênh (một dòng nước nhỏ, hẹp, thường là nơi nước biển chảy vào đất liền). 

  • We took a leisurely stroll along the creek, enjoying the gentle flow of the sea into the land.
  • Chúng tôi đã dạo bộ thong thả dọc theo con suối, thưởng thức dòng chảy nhẹ nhàng của biển vào đất liền.
  • The kids loved playing by the creek, splashing in the shallow water where the sea met the shore.
  • Bọn trẻ thích thú chơi bên cạnh con suối, vui đùa trong làn nước nông nơi biển gặp bờ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Suối (một dòng chảy nhỏ, thường là nước ngọt chảy về phía một sông, hồ, biển). 

  • We went for a refreshing swim in the cool creek that flowed through the forest.
  • Chúng tôi đã đi bơi sảng khoái trong dòng suối mát chảy qua khu rừng.
  • The children loved catching tadpoles and skipping stones in the shallow creek near their house.
  • Bọn trẻ thích thú bắt nòng nọc và ném đá lăn trên dòng suối cạn gần nhà của chúng.

3. Suối (một dòng nước nhỏ chảy tự nhiên). 

  • Many Creek people, descendants of the native North American tribe, reside in Oklahoma today.
  • Nhiều người Creek, hậu duệ của bộ lạc bản địa Bắc Mỹ, hiện sống ở Oklahoma.
  • The Creek tribe, once widespread, now primarily inhabits the state of Oklahoma in the United States.
  • Bộ lạc Creek, từng phổ biến rộng khắp, nay chủ yếu sinh sống tại bang Oklahoma của Hoa Kỳ.

Creeknoun

1. Dòng sông nhỏ (một khu vực hẹp của nước mà biển chảy vào đất liền)  

  • We went for a walk along the creek and saw some fish swimming in the water.
  • Chúng tôi đi dạo dọc theo con suối và thấy một số cá bơi trong nước.
  • The creek is a popular spot for kayaking and birdwatching.
  • Con suối là một điểm đến phổ biến cho việc chèo thuyền kayak và quan sát chim.

2. Dòng suối (một con sông hoặc dòng suối nhỏ)  

  • We went for a walk along the creek and saw some fish swimming in the water.
  • Chúng tôi đi dạo dọc theo con suối và thấy một số cá bơi trong nước.
  • The children love to play in the creek, building dams and catching tadpoles.
  • Các em thích chơi trong con suối, xây đập và bắt ếch nhỏ.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "creek", việc hỏi "creek nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.