jewel nghĩa là gì trong tiếng Anh

jewelnoun

1.  Ngọc trai, đá quý (Các loại đá có giá trị như kim cương, hồng ngọc, v.v.). 

  • She wore a stunning necklace adorned with a sparkling jewel, catching everyone's attention.
  • Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ lộng lẫy được trang trí bằng một viên đá quý lấp lánh, thu hút sự chú ý của mọi người.
  • The royal crown was encrusted with countless precious jewels, symbolizing the kingdom's wealth and power.
  • Vương miện hoàng gia được đính kín các viên đá quý quý giá, biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của vương quốc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Đá quý hoặc trang sức có đính đá quý.  

  • She wore a stunning jewel necklace adorned with diamonds and sapphires to the gala.
  • Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ trang sức lộng lẫy, được trang trí bằng kim cương và sapphire tới buổi gala.
  • The antique shop displayed a collection of exquisite jewels, including emerald rings and ruby brooches.
  • Cửa hàng đồ cổ trưng bày một bộ sưu tập các viên trang sức tuyệt vời, bao gồm nhẫn ngọc lục bảo và huy chương ruby.
  • placeholder

3.  Viên ngọc hoặc viên pha lê nhỏ quý giá được sử dụng trong máy đồng hồ.  

  • The watchmaker carefully inserted a tiny jewel into the intricate mechanism of the timepiece.
  • Thợ đồng hồ cẩn thận lắp một viên đá quý nhỏ vào cơ chế phức tạp của chiếc đồng hồ.
  • The jeweler selected a flawless emerald as the perfect jewel to enhance the watch's elegance.
  • Người thợ kim hoàn đã chọn một viên ngọc lục bảo hoàn hảo như là viên đá quý lý tưởng để tăng thêm vẻ đẹp cho chiếc đồng hồ.
  • placeholder

4.  Viên ngọc, bảo vật (một người hoặc vật rất quan trọng hoặc có giá trị). 

  • My grandmother's antique necklace is a cherished jewel that has been passed down through generations.
  • Chiếc vòng cổ cổ điển của bà tôi là một viên ngọc quý được truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • The talented young artist is considered a jewel in the art community for her unique style.
  • Nghệ sĩ trẻ tài năng được coi là một viên ngọc trong cộng đồng nghệ thuật với phong cách độc đáo của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "jewel", việc hỏi "jewel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.