animal nghĩa là gì trong tiếng Anh
animaladjective
1. IELTS <4.0 Động vật [Các sinh vật sống, không phải thực vật, có khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường xung quanh].
- The animal instinct for survival drives us to seek food, water, and shelter.
- Bản năng sinh tồn động vật thúc đẩy chúng ta tìm kiếm thức ăn, nước và nơi trú ẩn.
- Our animal nature compels us to seek companionship and form social connections.
- Bản chất động vật của chúng ta khiến chúng ta tìm kiếm sự đồng hành và hình thành các mối quan hệ xã hội.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựnganimalnoun
1. a1 IELTS <4.0 Động vật (sinh vật không phải là chim, cá, bò sát, côn trùng hoặc con người).
- Lions, tigers, and bears are all examples of animals because they are not birds, fish, reptiles, insects, or humans.
- Sư tử, hổ, và gấu là những ví dụ về động vật vì chúng không phải là chim, cá, bò sát, côn trùng, hoặc con người.
- Elephants, giraffes, and zebras are considered animals because they do not fall into the categories of birds, fish, reptiles, insects, or humans.
- Voi, hươu cao cổ, và ngựa vằn được coi là động vật vì chúng không thuộc các loại chim, cá, bò sát, côn trùng, hoặc con người.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Động vật [sinh vật sống không phải là thực vật hoặc con người].
- Dogs, cats, and birds are all examples of animals because they are living things that are not plants or humans.
- Chó, mèo và chim đều là những ví dụ về động vật vì chúng là sinh vật sống không phải là thực vật hay con người.
- In the zoo, you can see a variety of animals, such as lions, elephants, and monkeys.
- Trong sở thú, bạn có thể thấy nhiều loại động vật khác nhau, như sư tử, voi và khỉ.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Động vật (sinh vật sống bao gồm cả con người).
- Dogs, cats, and birds are all examples of animals because they are living creatures.
- Chó, mèo và chim đều là những ví dụ về động vật vì chúng là sinh vật sống.
- Humans are considered animals because they are living beings with complex biological systems.
- Con người được coi là động vật vì chúng là sinh vật sống với hệ thống sinh học phức tạp.
placeholder
4. IELTS <4.0 Con vật (sinh vật sống, thường là có vú và di chuyển được) / Động vật (sinh vật không phải thực vật, có khả năng di chuyển).
- I can't believe he kicked that poor dog, he's such an animal!
- Tôi không thể tin được anh ta đã đá con chó tội nghiệp đó, anh ta thật là một con thú!
- She left her apartment in such a mess, it looked like an animal had been living there.
- Cô ấy để căn hộ của mình bừa bộn đến mức trông như thể có một con thú đã sống ở đó vậy.
placeholder
5. IELTS <4.0 Động vật (sinh vật sống, có khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường xung quanh).
- The animal in question is a rare species of bird found only in the Amazon rainforest.
- Con vật được nhắc đến là một loài chim hiếm chỉ được tìm thấy trong rừng mưa Amazon.
- The animal we are referring to is a well-known charity organization dedicated to protecting wildlife.
- Con vật mà chúng ta đang đề cập đến là một tổ chức từ thiện nổi tiếng chuyên bảo vệ động vật hoang dã.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "animal", việc hỏi "animal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.