brilliant nghĩa là gì trong tiếng Anh

brilliantadjective

1. a2 IELTS <4.0
Tuyệt vời, thông minh, rực rỡ (Có nghĩa là cực kỳ thông minh hoặc ấn tượng, xuất sắc). 

  • Her brilliant solution to the problem left everyone in awe of her intelligence.
  • Giải pháp xuất sắc của cô ấy cho vấn đề khiến mọi người kinh ngạc trước trí thông minh của cô ấy.
  • The scientist's brilliant discovery revolutionized the field of medicine.
  • Phát hiện xuất sắc của nhà khoa học đã làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0
Xuất sắc, tuyệt vời (rất tốt; xuất sắc). 

  • The brilliant sunset painted the sky with vibrant hues of orange, pink, and purple.
  • Bầu trời lúc hoàng hôn rực rỡ với những sắc màu cam, hồng và tím.
  • She delivered a brilliant presentation that captivated the audience and earned her a standing ovation.
  • Cô ấy đã thuyết trình một cách xuất sắc, thu hút sự chú ý của khán giả và nhận được tràng pháo tay đứng.

3. a2 IELTS <4.0
Rất thông minh hoặc thể hiện nhiều kỹ năng.  

  • Sarah's brilliant mind allowed her to solve complex mathematical problems effortlessly.
  • Trí tuệ xuất chúng của Sarah giúp cô ấy giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng.
  • The pianist's brilliant performance left the audience in awe of his exceptional skill.
  • Màn trình diễn xuất sắc của nghệ sĩ dương cầm đã khiến khán giả kinh ngạc trước kỹ năng ngoại hạng của anh ấy.

4. Rất thành công (một cách mô tả cho sự thành công lớn lao và nổi bật). 

  • The brilliant entrepreneur built a billion-dollar empire from scratch.
  • Doanh nhân xuất sắc đã xây dựng một đế chế tỷ đô từ con số không.
  • Her brilliant performance in the competition earned her a gold medal.
  • Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi đã giúp cô ấy giành huy chương vàng.

5. rất sáng, lấp lánh).  

  • The sun's rays were so brilliant that they illuminated the entire room with a warm glow.
  • Ánh nắng mặt trời rực rỡ đến nỗi nó chiếu sáng cả căn phòng với ánh sáng ấm áp.
  • The fireworks display was absolutely brilliant, with vibrant colors lighting up the night sky.
  • Màn trình diễn pháo hoa thực sự tuyệt vời, với những màu sắc rực rỡ chiếu sáng bầu trời đêm.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "brilliant", việc hỏi "brilliant nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.