appeal nghĩa là gì trong tiếng Anh

appealverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Lời kêu gọi (yêu cầu mạnh mẽ, đặc biệt là cho điều gì đó cần thiết ngay lập tức) 

  • She appealed to the crowd for silence during the memorial service.
  • Cô ấy kêu gọi đám đông im lặng trong lễ tưởng niệm.
  • The charity appealed for donations to help the disaster victims.
  • Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân thảm họa.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Hấp dẫn (lôi cuốn hoặc làm cho ai đó quan tâm). 

  • Bright colors appeal to young children.
  • Màu sắc sáng sủa thu hút trẻ em.
  • The idea of traveling alone doesn't appeal to me.
  • Ý tưởng đi du lịch một mình không hấp dẫn với tôi.

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Kháng cáo (yêu cầu chính thức đến tòa án hoặc người có thẩm quyền để thay đổi một quyết định hoặc một phán quyết) 

  • The lawyer decided to appeal the court's decision immediately.
  • Luật sư quyết định kháng cáo quyết định của tòa ngay lập tức.
  • After the verdict, they chose to appeal for a retrial.
  • Sau khi nhận án, họ chọn kháng cáo để yêu cầu một phiên xử lại.

4. Lời kêu gọi (sự cố gắng thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách gợi ý rằng đó là điều công bằng, hợp lý hoặc trung thực để làm) 

  • I'll appeal to his sense of justice to get his help.
  • Tôi sẽ kêu gọi tới ý thức công bằng của anh ấy để nhận được sự giúp đỡ của anh ấy.
  • She appealed to their generosity for the fundraiser.
  • Cô ấy kêu gọi tới lòng hào phóng của họ cho chương trình gây quỹ.

appealnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Lời kêu gọi (một yêu cầu chân thành về tiền bạc, sự giúp đỡ hoặc thông tin cần thiết ngay lập tức, đặc biệt là từ một tổ chức từ thiện hoặc cảnh sát). 

  • The charity's appeal for donations to support the homeless was met with overwhelming generosity from the community.
  • Lời kêu gọi quyên góp của tổ chức từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư đã nhận được sự hào phóng vô cùng lớn từ cộng đồng.
  • The police issued an urgent appeal for information regarding the missing child, hoping for a swift resolution.
  • Cảnh sát đã phát đi lời kêu gọi khẩn cấp để tìm kiếm thông tin về đứa trẻ mất tích, hy vọng sẽ có một giải pháp nhanh chóng.

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Sức hấp dẫn, sức quyến rũ (Khả năng thu hút hoặc làm cho ai đó/cái gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn). 

  • The colorful packaging of the toy had a strong appeal to children, making it popular among them.
  • Bao bì đầy màu sắc của đồ chơi có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với trẻ em, khiến nó trở nên phổ biến trong số họ.
  • The romantic setting of the restaurant added to its appeal, making it a favorite spot for couples.
  • Khung cảnh lãng mạn của nhà hàng tăng thêm sức hấp dẫn của nó, khiến nó trở thành địa điểm yêu thích của các cặp đôi.

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Kháng cáo, Kêu gọi [Kháng cáo : Yêu cầu tòa án hoặc người có thẩm quyền xem xét lại quyết định hoặc phán quyết. Kêu gọi 

  • The defendant's lawyer filed an appeal, requesting the court to reconsider the previous judgment.
  • Luật sư của bị cáo đã nộp đơn kháng cáo, yêu cầu tòa án xem xét lại phán quyết trước đó.
  • She made a heartfelt appeal to the principal, asking for a second chance to prove herself.
  • Cô ấy đã thực hiện một lời kêu gọi chân thành đến hiệu trưởng, xin một cơ hội thứ hai để chứng minh bản thân.

4. Kháng cáo, Lời kêu gọi (Một đề nghị gián tiếp rằng bất kỳ người tốt, công bằng hoặc hợp lý nào cũng sẽ hành động theo một cách nhất định). 

  • The lawyer made an appeal to the jury, urging them to consider the defendant's difficult circumstances.
  • Luật sư đã kêu gọi bồi thẩm đoàn, thúc giục họ xem xét những hoàn cảnh khó khăn của bị cáo.
  • The charity's heartfelt appeal for donations touched the hearts of many generous individuals.
  • Lời kêu gọi đầy tình cảm của tổ chức từ thiện cho việc quyên góp đã chạm vào trái tim của nhiều cá nhân hào phóng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "appeal", việc hỏi "appeal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.