soften nghĩa là gì trong tiếng Anh

softenverb

1. Làm mềm, trở nên mềm (Làm cho cái gì đó trở nên mềm mại hơn hoặc trở nên mềm mại).

  • After being soaked in warm water, the fabric will soften and become more comfortable to wear.
  • Sau khi được ngâm trong nước ấm, vải sẽ trở nên mềm mại hơn và thoải mái hơn khi mặc.
  • To make the butter easier to spread, you can soften it by leaving it at room temperature.
  • Để làm cho bơ dễ bôi hơn, bạn có thể làm mềm nó bằng cách để nó ở nhiệt độ phòng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Làm mềm, làm nhẹ nhàng, làm giảm bớt (Làm cho cái gì đó trở nên mềm mại, ít sáng, ít thô ráp hoặc ít mạnh mẽ hơn).

  • She used a special fabric softener to soften the rough texture of her new towels.
  • Cô ấy đã sử dụng một loại nước xả vải đặc biệt để làm mềm kết cấu thô của những chiếc khăn mới.
  • The dimmer switch allowed us to soften the bright overhead lights in the living room.
  • Công tắc điều chỉnh ánh sáng cho phép chúng tôi làm mờ ánh sáng chói lọi từ đèn trần trong phòng khách.
  • placeholder

3. Làm mềm, làm dịu, làm nhẹ nhàng (Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tử tế, thân thiện hơn và ít nghiêm khắc hoặc phê bình hơn).

  • After their argument, Sarah apologized to her friend to soften the tension between them.
  • Sau cuộc tranh cãi, Sarah đã xin lỗi bạn bè để làm dịu bớt căng thẳng giữa họ.
  • The teacher used humor to soften her criticism and make the students feel more comfortable.
  • Giáo viên đã sử dụng hài hước để làm dịu bớt lời phê bình và khiến học sinh cảm thấy thoải mái hơn.
  • placeholder

4. Làm mềm, giảm nhẹ (Giảm bớt sức mạnh hoặc tác động không dễ chịu của thứ gì đó).

  • She used a warm towel to soften the blow and ease the pain of the injury.
  • Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn ấm để làm dịu cú sốc và giảm bớt đau đớn của vết thương.
  • Adding a bit of milk to the coffee can help to soften its bitter taste.
  • Thêm một chút sữa vào cà phê có thể giúp làm giảm vị đắng của nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "soften", việc hỏi "soften nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.