bastion nghĩa là gì trong tiếng Anh

bastionnoun

1. Pháo đài, lực lượng bảo tồn  

  • The small town's library became a bastion of knowledge, preserving books and fostering a love for reading.
  • Thư viện nhỏ của thị trấn trở thành pháo đài tri thức, bảo tồn sách và nuôi dưỡng tình yêu đọc sách.
  • The elderly couple's home was a bastion of tradition, where family values were cherished and passed down.
  • Ngôi nhà của cặp vợ chồng già là pháo đài của truyền thống, nơi các giá trị gia đình được trân trọng và truyền lại.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thành trì, pháo đài (một công trình kiên cố được quân đội bảo vệ). 

  • The ancient castle stood as a bastion, protecting the city from enemy invasions for centuries.
  • Lâu đài cổ kính đứng vững như một pháo đài, bảo vệ thành phố khỏi các cuộc xâm lược của kẻ thù suốt hàng thế kỷ.
  • The fortified walls of the bastion provided a secure shelter for the soldiers during the battle.
  • Bức tường kiên cố của pháo đài cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho các binh sĩ trong trận chiến.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bastion", việc hỏi "bastion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.