circle nghĩa là gì trong tiếng Anh

circlenoun

1. a2 IELTS <4.0
Vòng tròn (hình dạng hoàn toàn tròn và phẳng). 

  • The children sat in a circle on the grass, forming a completely round flat shape.
  • Những đứa trẻ ngồi thành một vòng tròn trên cỏ, tạo thành một hình dạng phẳng hoàn toàn tròn.
  • The artist carefully painted a circle on the canvas, ensuring it was completely round and flat.
  • Họa sĩ cẩn thận vẽ một vòng tròn trên bức tranh, đảm bảo nó hoàn toàn tròn và phẳng.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0
Vòng tròn (đường kính kín tạo thành hình dạng của một hình tròn). 

  • The circle is the perfectly round line that outlines the shape of a circle.
  • Vòng tròn là đường tròn hoàn hảo bao quanh hình dạng của một vòng tròn.
  • The circle is the boundary line that encloses the entire area within a circle.
  • Vòng tròn là đường biên giới hạn khu vực bên trong của một vòng tròn.

3. a2 IELTS <4.0
Vòng tròn (hình dạng tròn hoặc nhóm người hoặc vật được sắp xếp theo hình tròn). 

  • The children sat in a circle, holding hands, as they played a game of Duck, Duck, Goose.
  • Những đứa trẻ ngồi thành một vòng tròn, nắm tay nhau, khi chúng chơi trò Chọi Vịt.
  • The artist drew a perfect circle on the canvas, capturing the essence of harmony and balance.
  • Họa sĩ vẽ một vòng tròn hoàn hảo trên bức tranh, thể hiện tinh thần hài hòa và cân bằng.

4. Vòng tròn (hình học); Gác lửng, tầng lửng (trong nhà hát, rạp chiếu phim). 

  • The Circle in the theater offers a great view of the stage from its curved rows of seats.
  • Circle trong rạp hát cung cấp một tầm nhìn tuyệt vời của sân khấu từ hàng ghế cong của nó.
  • We had tickets for the Circle, so we enjoyed a fantastic view of the movie screen.
  • Chúng tôi có vé cho Circle, vì vậy chúng tôi đã thưởng thức một tầm nhìn tuyệt vời của màn hình phim.

5. Vòng tròn, Hội nhóm (Nhóm người có cùng sở thích, công việc, v.v.). 

  • My mom joined a book club to find a circle of people who share her love for reading.
  • Mẹ tôi tham gia một câu lạc bộ sách để tìm một nhóm người có chung sở thích đọc sách.
  • The knitting circle meets every Wednesday to share patterns and chat about their latest projects.
  • Nhóm đan len họp mỗi thứ Tư để chia sẻ mẫu và trò chuyện về các dự án mới nhất của họ.

circleverb

1. a2 IELTS <4.0
Vẽ hình tròn xung quanh cái gì đó.  

  • The children were asked to circle the correct answers on their test papers.
  • Các em được yêu cầu khoanh tròn các câu trả lời đúng trên tờ bài kiểm tra của mình.
  • Please circle the items you would like to purchase on the order form.
  • Xin vui lòng khoanh tròn các mặt hàng mà bạn muốn mua trên biểu mẫu đặt hàng.

2. Vòng tròn (di chuyển theo hình vòng tròn, đặc biệt là trong không khí). 

  • The eagle began to circle high above the mountains, searching for its prey.
  • Đại bàng bắt đầu vòng quanh cao trên đỉnh núi, tìm kiếm con mồi của nó.
  • The children laughed as they tried to circle around each other while holding hands.
  • Các em nhỏ cười vui khi cố gắng vòng quanh nhau trong khi nắm tay.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "circle", việc hỏi "circle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.