backstage nghĩa là gì trong tiếng Anh

backstageadjective

1. phía sau hậu trường (nơi diễn ra các hoạt động chuẩn bị và chờ đợi trước khi biểu diễn) 

  • The backstage crew worked tirelessly to ensure the show ran smoothly.
  • Đội ngũ làm việc phía sau hậu trường đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo buổi diễn diễn ra suôn sẻ.
  • She found her costume hanging in the backstage area.
  • Cô ấy tìm thấy trang phục của mình treo trong khu vực hậu trường.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hậu trường (nghĩa là hoạt động diễn ra ngoài sự chú ý của công chúng; bí mật) 

  • The team's backstage efforts ensured the event's success.
  • Những nỗ lực backstage của đội đã đảm bảo sự thành công của sự kiện.
  • They shared a backstage handshake, away from prying eyes.
  • Họ chia sẻ một cái bắt tay backstage, xa mắt những ánh mắt tò mò.

backstageadverb

1. Hậu trường (Khu vực trong nhà hát nơi diễn viên và nghệ sĩ chuẩn bị và chờ đợi để biểu diễn). 

  • The actors gathered backstage, applying makeup and rehearsing their lines before the show.
  • Các diễn viên tập trung ở hậu trường, trang điểm và luyện tập lời thoại trước khi buổi diễn bắt đầu.
  • The artists waited backstage, their costumes hanging on racks, ready to be worn for the performance.
  • Các nghệ sĩ chờ đợi ở hậu trường, trang phục của họ được treo trên giá, sẵn sàng để mặc cho buổi biểu diễn.

2. Hậu trường (khu vực không gian phía sau sân khấu, nơi công chúng không thể thấy; nơi chuẩn bị, thảo luận mọi thứ một cách bí mật). 

  • The celebrities gathered backstage, away from the attention of the public, to discuss their upcoming performance.
  • Những người nổi tiếng tập hợp ở hậu trường, xa sự chú ý của công chúng, để thảo luận về màn trình diễn sắp tới của họ.
  • The crew worked backstage, in secret, to set up the props and prepare the stage for the show.
  • Đội ngũ làm việc ở hậu trường, một cách bí mật, để lắp đặt các đạo cụ và chuẩn bị sân khấu cho buổi biểu diễn.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "backstage", việc hỏi "backstage nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.