template nghĩa là gì trong tiếng Anh

templatenoun

1. Khuôn mẫu (Một hình dạng được cắt ra từ một vật liệu cứng, dùng làm mô hình để tạo ra hình dạng giống hệt nhau nhiều lần trên một vật liệu khác).

  • The carpenter used a wooden template to ensure all the chair legs were identical in shape.
  • Thợ mộc đã sử dụng một khuôn mẫu bằng gỗ để đảm bảo tất cả các chân ghế có hình dạng giống hệt nhau.
  • The dressmaker traced the template onto the fabric to create multiple identical pieces for the dress.
  • Người may đã vẽ khuôn mẫu lên vải để tạo ra nhiều mảnh giống hệt nhau cho chiếc váy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bản mẫu (Một mô hình được sử dụng để tạo ra các ví dụ tương tự khác).

  • The graphic designer used a template to create a consistent layout for the company's brochures.
  • Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng một mẫu để tạo ra bố cục nhất quán cho tờ rơi của công ty.
  • The teacher provided a template for the students to follow when writing their research papers.
  • Giáo viên đã cung cấp một mẫu cho học sinh để theo dõi khi viết bài nghiên cứu của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "template", việc hỏi "template nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.