solid nghĩa là gì trong tiếng Anh

solidadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rắn (chất rắn; không ở dạng lỏng hoặc khí).

  • The ice cream was so cold that it turned into a solid block in the freezer.
  • Kem lạnh đến mức nó đã biến thành một khối rắn trong tủ lạnh.
  • The construction workers poured concrete to create a solid foundation for the building.
  • Công nhân xây dựng đổ bê tông để tạo nền móng vững chắc cho tòa nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rắn, chắc (Vật liệu không có lỗ hổng hoặc khoảng trống bên trong; không rỗng).

  • The brick wall was built with solid blocks, leaving no gaps or openings for air or light.
  • Bức tường gạch được xây dựng bằng những khối rắn chắc, không để lại khe hở hay lỗ thông hơi hoặc ánh sáng.
  • The carpenter crafted a solid wooden table, ensuring it had no hollow spaces or weak spots.
  • Người thợ mộc đã chế tác một chiếc bàn gỗ chắc chắn, đảm bảo nó không có không gian rỗng hoặc điểm yếu.
  • placeholder

3. Rắn (vật chất không có khoảng trống, liên tục).

  • The wall was made of solid bricks, with no gaps or openings.
  • Bức tường được làm từ những viên gạch liền khối, không có khe hở hay lỗ chỗ nào.
  • The athlete's performance was solid, with no breaks or pauses throughout the routine.
  • Màn trình diễn của vận động viên thật vững chắc, không có sự gián đoạn hay nghỉ ngơi nào trong suốt bài biểu diễn.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rắn (chất rắn là chất có hình dạng và thể tích xác định, không dễ dàng thay đổi khi chịu áp lực).

  • The solid gold necklace was not just gold-plated; it was entirely made of pure gold.
  • Chiếc dây chuyền vàng ròng không chỉ được mạ vàng; nó hoàn toàn được làm từ vàng nguyên chất.
  • The solid oak table was crafted from solid oak wood, not just covered with an oak veneer.
  • Cái bàn gỗ sồi rắn được chế tác từ gỗ sồi rắn, không chỉ được phủ một lớp veneer sồi.
  • placeholder

5. Chắc chắn và được làm tốt.

  • The solid oak table was built to last, with its sturdy legs and durable finish.
  • Chiếc bàn bằng gỗ sồi chắc chắn được làm để bền, với những chân vững chãi và lớp phủ bền bỉ.
  • The construction workers built a solid foundation for the house, ensuring its stability.
  • Các công nhân xây dựng đã xây một nền móng vững chắc cho ngôi nhà, đảm bảo sự ổn định của nó.
  • placeholder

6. chắc chắn, vững chắc (có cơ sở vững vàng, đáng tin cậy).

  • My best friend is always there for me, providing solid support and a strong shoulder to lean on.
  • Người bạn thân nhất của tôi luôn ở bên cạnh tôi, cung cấp sự hỗ trợ vững chắc và một bờ vai vững chãi để dựa vào.
  • The company's solid reputation for quality products has earned them a loyal customer base.
  • Uy tín vững chắc của công ty về các sản phẩm chất lượng đã giúp họ có được một lượng khách hàng trung thành.
  • placeholder

7. tốt và vững chắc nhưng có thể không xuất sắc hoặc đặc biệt).

  • Despite not being exceptional, his solid performance in the game helped the team secure a victory.
  • Mặc dù không xuất sắc, màn trình diễn vững chắc của anh ấy trong trận đấu đã giúp đội nhà giành chiến thắng.
  • The restaurant received solid reviews for its consistently good food, although it lacked any standout dishes.
  • Nhà hàng nhận được những đánh giá vững chắc về thức ăn luôn tốt đều, mặc dù thiếu các món ăn nổi bật.
  • placeholder

8. Rắn, liền mạch, vững chắc.

  • The solid line on the graph represents the continuous growth of the company's profits.
  • Đường liền mạch trên biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng liên tục của lợi nhuận công ty.
  • The construction workers built a solid wall without any breaks or gaps.
  • Công nhân xây dựng đã xây một bức tường chắc chắn không có bất kỳ khe hở hay khoảng trống nào.
  • placeholder

9. rắn chắc (chất lượng vật liệu bền vững); đồng nhất (màu sắc không lẫn tạp chất).

  • She wore a solid black dress to the party, looking elegant and sophisticated.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy đen đồng màu đến bữa tiệc, trông thanh lịch và tinh tế.
  • The team's solid blue jerseys made them easily distinguishable from their opponents on the field.
  • Đội bóng mặc áo đấu màu xanh đồng màu khiến họ dễ dàng phân biệt với đối thủ trên sân.
  • placeholder

10. Rắn (vật thể có chiều dài, chiều rộng và chiều cao, không phẳng).

  • The solid cube on the table has equal length, width, and height, making it three-dimensional.
  • Khối lập phương rắn trên bàn có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau, làm cho nó trở thành ba chiều.
  • A solid object, like a sphere, has a curved surface and occupies space in all directions.
  • Một vật thể rắn, như một hình cầu, có bề mặt cong và chiếm không gian theo mọi hướng.
  • placeholder

11. đồng lòng, nhất trí (được mọi người đồng ý và chấp nhận hoàn toàn).

  • After hours of negotiation, the team finally reached a solid decision that satisfied everyone.
  • Sau nhiều giờ đàm phán, đội ngũ cuối cùng đã đạt được một quyết định vững chắc mà làm hài lòng mọi người.
  • The board members were in solid agreement about the new company policy.
  • Các thành viên của hội đồng đồng lòng về chính sách mới của công ty.
  • placeholder

solidnoun

1. rắn chắc; không ở dạng lỏng hoặc khí

  • Ice is a solid at freezing temperatures.
  • Nước đá là chất rắn ở nhiệt độ đóng băng.
  • The table is made of solid wood.
  • Cái bàn được làm bằng gỗ nguyên khối.
  • placeholder

2. Chất rắn (không có lỗ hoặc khoảng trống bên trong; không rỗng).

  • The statue was a solid block of marble.
  • Bức tượng là một khối đá cẩm thạch đặc.
  • That door is made of solid wood.
  • Cánh cửa đó được làm bằng gỗ đặc.
  • placeholder

3. liền mạch (không có khoảng trống; liên tục)

  • The wall was a solid mass of bricks.
  • Bức tường là một khối gạch đặc.
  • The ice on the lake was a solid sheet.
  • Mặt băng trên hồ là một lớp băng liền mạch.
  • placeholder

4. rắn chắc (được làm hoàn toàn từ vật liệu đề cập)

  • The statue was a solid bronze.
  • Bức tượng được đúc hoàn toàn bằng đồng.
  • It's a solid block of ice.
  • Đó là một khối băng đặc.
  • placeholder

5. Chắc chắn và được làm tốt.

  • The antique table felt solid and reliable.
  • Chiếc bàn cổ này có cảm giác chắc chắn và đáng tin cậy.
  • My grandfather built a solid treehouse for us.
  • Ông tôi đã xây cho chúng tôi một ngôi nhà trên cây rất vững chắc.
  • placeholder

6. Vững chắc (đáng tin cậy; có cơ sở vững chắc)

  • Her alibi was solid; she couldn't have done it.
  • Lời chứng ngoại phạm của cô ấy rất vững chắc; cô ấy không thể nào làm chuyện đó được.
  • They have a solid understanding of the material.
  • Họ có một sự hiểu biết vững chắc về tài liệu.
  • placeholder

7. vững chắc (được định nghĩa là chắc chắn tốt và ổn định nhưng có thể không xuất sắc hoặc đặc biệt)

  • The team had a solid performance, earning them a spot in the playoffs.
  • Đội đã có một màn trình diễn vững chắc, giúp họ giành được một suất vào vòng playoffs.
  • Her argument was solid, although not particularly innovative.
  • Lập luận của cô ấy rất vững chắc, mặc dù không có tính đột phá cao.
  • placeholder

8. liên tục (không bị gián đoạn)

  • The color was a solid block of blue.
  • Màu sắc là một khối liền mạch màu xanh lam.
  • The wall was a solid mass of stone.
  • Bức tường là một khối đá liền khối.
  • placeholder

9. đồng màu (màu đó và không màu khác)

  • The dress was solid red.
  • Chiếc váy có màu đỏ tuyền.
  • She chose a solid blue car.
  • Cô ấy chọn một chiếc xe hơi màu xanh dương tuyền.
  • placeholder

10. chất rắn (một hình dạng có chiều dài, chiều rộng và chiều cao và không phẳng)

  • The brick is a solid.
  • Viên gạch là một vật thể rắn.
  • A cube is a simple solid.
  • Hình lập phương là một hình khối đơn giản.
  • placeholder

11. đồng lòng (được đồng ý hoàn toàn bởi mọi người)

  • The team was solid on the new strategy.
  • Cả đội đã nhất trí về chiến lược mới.
  • We are solid in our commitment to this project.
  • Chúng tôi hoàn toàn đồng lòng với cam kết cho dự án này.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "solid", việc hỏi "solid nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.