bare nghĩa là gì trong tiếng Anh

bareadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trần trụi, không che đậy.

  • The baby giggled as she ran around the house in nothing but her bare skin.
  • Em bé cười khúc khích khi chạy quanh nhà chỉ với làn da trần trụi.
  • The hiker felt the cool breeze on his bare arms as he trekked through the forest.
  • Người đi bộ đường dài cảm nhận làn gió mát trên cánh tay trần của mình khi anh ta đi qua khu rừng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trần trụi, không có lá; không có cây cỏ.

  • The bare branches reached towards the gray sky.
  • Những cành cây trơ trụi vươn lên trời xám.
  • In winter, the hills are bare and brown.
  • Vào mùa đông, những đồi đất trở nên trơ trụi và nâu.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trần trụi, không che đậy hoặc bảo vệ bởi bất cứ thứ gì.

  • The hiker's feet were sore from walking on the bare ground without any shoes.
  • Đôi chân của người đi bộ đường dài bị đau vì đã đi trên mặt đất trần không có giày.
  • The tree stood tall, its branches bare and exposed after losing all its leaves in winter.
  • Cây đứng cao, những cành của nó trần trụi và lộ ra sau khi mất hết lá vào mùa đông.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trống không, không có gì (không chứa hoặc không có vật gì, hoàn toàn trống rỗng).

  • The room felt cold and bare, with no furniture or decorations to make it cozy.
  • Căn phòng trở nên lạnh lẽo và trống trải, không có đồ đạc hay trang trí nào làm cho nó ấm cúng.
  • The shelves were completely bare, with no products left for customers to purchase.
  • Kệ hoàn toàn trống không, không còn sản phẩm nào để khách hàng mua.
  • placeholder

5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 trần trụi, cởi mở (không che đậy, không trang trí hoặc giản dị, dễ hiểu).

  • The hiker carried only bare essentials, like water and a map, for the short trek.
  • Người đi bộ đường dài chỉ mang theo những vật dụng cơ bản nhất, như nước và bản đồ, cho chuyến đi ngắn.
  • The room was furnished with just a bare bed, a small table, and a chair.
  • Căn phòng chỉ được trang bị một chiếc giường trống trải, một cái bàn nhỏ và một cái ghế.
  • placeholder

bareadverb

1. rất, cực kỳ

  • The concert was bare amazing!
  • Buổi hòa nhạc tuyệt vời hết chỗ chê!
  • That dessert was bare delicious.
  • Món tráng miệng đó ngon tuyệt cú mèo!
  • placeholder

bareverb

1. trưng bày răng (hành động của việc mở miệng để lộ răng ra một cách hung dữ và đe dọa)

  • The cat bared its teeth when the stray dog approached.
  • Con mèo nhổ răng khi con chó lạ đến gần.
  • He bared his teeth in a mock threat during the game.
  • Anh ta nhổ răng giả vờ đe dọa trong trò chơi.
  • placeholder

2. lột (loại bỏ cái gì đó che phủ cái khác, đặc biệt là từ phần của cơ thể)

  • She decided to bare her shoulders by wearing a strapless dress to the party.
  • Cô ấy quyết định để lộ vai bằng cách mặc chiếc váy không dây đến buổi tiệc.
  • The doctor asked the patient to bare his arm for the injection.
  • Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân để lộ cánh tay cho việc tiêm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bare", việc hỏi "bare nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.