party nghĩa là gì trong tiếng Anh

partynoun

1. a1 IELTS <4.0 Bữa tiệc (một dịp tụ họp xã hội, thường diễn ra tại nhà của một người, nơi mọi người ăn uống, trò chuyện, nhảy múa và vui vẻ).

  • We had a great party last night to celebrate my birthday.
  • Chúng tôi đã có một bữa tiệc tuyệt vời tối qua để mừng sinh nhật tôi.
  • The party last night was a blast, with delicious food, lively conversations, and lots of dancing.
  • Bữa tiệc tối qua thật sự vui vẻ, với đồ ăn ngon, cuộc trò chuyện sôi nổi và rất nhiều điệu nhảy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đảng (Tổ chức chính trị mà bạn có thể bầu chọn trong các cuộc bầu cử và các thành viên có cùng mục tiêu và ý tưởng).

  • I am a member of the Green Party, a political organization that advocates for environmental protection.
  • Tôi là thành viên của Đảng Xanh, một tổ chức chính trị ủng hộ bảo vệ môi trường.
  • In the upcoming elections, I plan to vote for the party that aligns with my values and ideas.
  • Trong cuộc bầu cử sắp tới, tôi dự định sẽ bầu cho đảng phù hợp với giá trị và ý tưởng của mình.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đoàn, nhóm (Một nhóm người cùng thực hiện một hoạt động như du lịch hoặc thăm viếng).

  • The party of tourists visited the museum.
  • Nhóm du khách đã đến thăm bảo tàng.
  • A party of hikers explored the mountain trail.
  • Một nhóm người đi bộ khám phá con đường núi.
  • placeholder

4. Bên (Một trong những người hoặc nhóm người tham gia vào một thỏa thuận hoặc tranh chấp pháp lý).

  • Each party must fulfill their obligations in the contract.
  • Mỗi bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.
  • The injured party sought compensation from the other party.
  • Bên bị thương đòi bồi thường từ bên kia.
  • placeholder

partyverb

1. Tiệc tùng (Tận hưởng bằng cách ăn uống, uống rượu và nhảy múa).

  • Let's party tonight and have a great time celebrating with delicious food, drinks, and dancing!
  • Hãy tổ chức tiệc tối nay và có một khoảng thời gian tuyệt vời để ăn mừng với thức ăn ngon, đồ uống, và nhảy múa!
  • They always party hard on weekends, enjoying themselves with good company, tasty drinks, and lively music.
  • Họ luôn tổ chức tiệc tùng cuồng nhiệt vào cuối tuần, tận hưởng niềm vui với bạn bè tốt, đồ uống ngon và âm nhạc sôi động.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "party", việc hỏi "party nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.