deduction nghĩa là gì trong tiếng Anh

deductionnoun

1. Suy luận, suy diễn (Quá trình sử dụng thông tin bạn có để hiểu một tình huống cụ thể hoặc tìm lời giải cho một vấn đề).

  • My deduction is that the dog ate the cake.
  • Suy luận của tôi là con chó đã ăn bánh.
  • The detective made a clever deduction.
  • Thám tử đã đưa ra một suy luận thông minh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Khấu trừ, Trừ đi (Quá trình lấy một lượng cái gì đó, đặc biệt là tiền, khỏi tổng số; lượng bị lấy đi).

  • The deduction from my paycheck for taxes left me with less money than I expected.
  • Tiền lương của tôi bị khấu trừ cho thuế và bảo hiểm.
  • The insurance company made a deduction from the claim payout for the deductible amount.
  • Cửa hàng đã giảm giá như một khoản khấu trừ cho mua hàng của tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "deduction", việc hỏi "deduction nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.