ornament nghĩa là gì trong tiếng Anh
ornamentnoun
1. Đồ trang trí (Vật dùng để trang hoàng, làm đẹp cho một không gian như phòng, vườn, v.v.).
- The Christmas tree was adorned with colorful ornaments, adding a festive touch to the room.
- Cây Giáng sinh được trang trí bằng những vật trang trí đầy màu sắc, mang lại không khí lễ hội cho căn phòng.
- She carefully placed the delicate glass ornament on the shelf, enhancing the garden's beauty.
- Cô ấy cẩn thận đặt vật trang trí bằng thủy tinh mỏng manh lên kệ, tăng thêm vẻ đẹp cho khu vườn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Trang sức (vật dùng để trang điểm hoặc làm đẹp bản thân khi đeo trên người).
- She wore a beautiful ornament around her neck, a delicate pendant with a sparkling diamond.
- Cô ấy đeo một trang sức đẹp trên cổ, một mặt dây chuyền tinh tế với viên kim cương lấp lánh.
- The bride's hair was adorned with a stunning ornament, a silver tiara encrusted with pearls.
- Tóc của cô dâu được trang trí bằng một trang sức lộng lẫy, một chiếc vương miện bạc đính đầy ngọc trai.
placeholder
3. Trang sức, trang trí (Các vật phẩm, thiết kế, v.v., được sử dụng để trang hoàng, làm đẹp).
- The Christmas tree was adorned with colorful ornaments, adding a festive touch to the room.
- Cây Giáng sinh được trang trí bằng những vật trang trí đầy màu sắc, mang lại không khí lễ hội cho căn phòng.
- The intricate gold ornament on the necklace caught everyone's attention with its dazzling beauty.
- Chiếc vòng cổ có họa tiết vàng tinh xảo thu hút sự chú ý của mọi người với vẻ đẹp lấp lánh.
placeholder
4. Trang sức, trang trí (vật phẩm hoặc chi tiết được thêm vào để làm đẹp, tô điểm).
- The new employee's positive attitude and strong work ethic made him an ornament to the team.
- Thái độ tích cực và tinh thần làm việc chăm chỉ của nhân viên mới đã khiến anh ta trở thành một bảo bối cho đội ngũ.
- The beautiful painting hanging on the wall was an ornament that enhanced the room's decor.
- Bức tranh đẹp treo trên tường là một bảo bối làm tăng thêm vẻ đẹp cho decor của căn phòng.
placeholder
5. Trang trí, điệu trang (các đặc điểm được thêm vào khi chơi các nốt nhạc để làm cho chúng trở nên đẹp hơn hoặc thú vị hơn).
- The pianist added a trill as an ornament.
- Nghệ sĩ dương cầm đã thêm một trill như một hình trang trí.
- Each ornament enhanced the melody's beauty.
- Mỗi hình trang trí đã tăng cường vẻ đẹp của giai điệu.
placeholder
ornamentverb
1. Trang trí, trang sức (Thêm vật trang trí hoặc làm đẹp cho thứ gì đó).
- She decided to ornament the Christmas tree with colorful lights, tinsel, and shiny ornaments.
- Cô ấy quyết định trang trí cây Giáng sinh với những dây đèn màu sắc, kim tuyến, và những vật trang trí lấp lánh.
- The artist skillfully ornamented the vase with intricate patterns, turning it into a beautiful masterpiece.
- Họa sĩ đã khéo léo trang trí chiếc bình với những hoa văn tinh xảo, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ornament", việc hỏi "ornament nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.