buy nghĩa là gì trong tiếng Anh

buynoun

1. mua hàng (một vật đáng giá số tiền bạn trả)

  • The new laptop was a great buy; it's fast and reliable.
  • Chiếc laptop mới là một món hàng tuyệt vời; nó nhanh và đáng tin cậy.
  • I believe that investing in education is always a smart buy.
  • Tôi tin rằng đầu tư vào giáo dục luôn là một sự mua đúng đắn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. mua (đồ vật được mua hoặc đang bán; hành động mua sắm)

  • The buy-in for the charity auction was $50 per ticket.
  • Giá vé tham dự đấu giá từ thiện là 50 đô la mỗi vé.
  • I found a great buy-in on a new laptop at the electronics store.
  • Tôi đã tìm được một món hàng giá rẻ cho chiếc laptop mới tại cửa hàng điện tử.
  • placeholder

buyverb

1. a1 IELTS <4.0 Mua (là hành động trao đổi tiền để nhận được một sản phẩm hoặc dịch vụ).

  • I decided to buy in bulk to save money on groceries for the month.
  • Tôi quyết định mua hàng theo số lượng lớn để tiết kiệm tiền cho thực phẩm trong tháng.
  • She always buys in advance to secure the best seats for concerts.
  • Cô ấy luôn mua trước để đảm bảo có được những chỗ ngồi tốt nhất cho các buổi hòa nhạc.
  • placeholder

2. sử dụng tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ).

  • Ten dollars will buy a sandwich.
  • Mười đô la sẽ mua được một ổ bánh mì.
  • Fifty dollars will buy that shirt.
  • Năm mươi đô la sẽ mua được chiếc áo đó.
  • placeholder

3. Mua chuộc (Hành động trả tiền để thuyết phục ai làm điều gian dối).

  • The corrupt official was easy to buy.
  • Quan chức tham nhũng dễ mua.
  • They tried to buy the judge's decision.
  • Họ cố gắng mua quyết định của thẩm phán.
  • placeholder

4. Mua (là hành động trao đổi một thứ gì đó có giá trị để nhận lại một thứ khác).

  • She bought her freedom, losing her family.
  • Cô ấy đã mua sự tự do của mình, đánh đổi gia đình.
  • He bought success, sacrificing his health.
  • Anh ấy đã mua thành công, hy sinh sức khỏe của mình.
  • placeholder

5. Tin tưởng, chấp nhận (chấp nhận hoặc tin tưởng vào điều gì đó, đặc biệt là những điều không có vẻ rất có khả năng xảy ra).

  • I don't buy his excuse about being late.
  • Tôi không tin vào lý do muộn của anh ấy.
  • She didn't buy my story about the lost keys.
  • Cô ấy không tin vào câu chuyện của tôi về chiếc chìa khóa bị mất.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buy", việc hỏi "buy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.