buynoun
1. mua hàng (một vật đáng giá số tiền bạn trả)
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. mua (đồ vật được mua hoặc đang bán; hành động mua sắm)
buyverb
1. a1 IELTS <4.0 Mua (là hành động trao đổi tiền để nhận được một sản phẩm hoặc dịch vụ).
2. sử dụng tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ).
3. Mua chuộc (Hành động trả tiền để thuyết phục ai làm điều gian dối).
4. Mua (là hành động trao đổi một thứ gì đó có giá trị để nhận lại một thứ khác).
5. Tin tưởng, chấp nhận (chấp nhận hoặc tin tưởng vào điều gì đó, đặc biệt là những điều không có vẻ rất có khả năng xảy ra).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buy", việc hỏi "buy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.