keyboard nghĩa là gì trong tiếng Anh

keyboardnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bàn phím (Thiết bị gồm một loạt các phím được sử dụng để nhập dữ liệu vào máy tính, máy đánh chữ, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng).

  • I need to clean my keyboard because some of the keys are sticking and not working properly.
  • Tôi cần phải làm sạch bàn phím vì một số phím đang bị kẹt và không hoạt động đúng cách.
  • The keyboard on my laptop is small, but I can still type quickly and accurately on it.
  • Bàn phím trên laptop của tôi nhỏ, nhưng tôi vẫn có thể gõ nhanh và chính xác trên đó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bàn phím (Thiết bị nhập liệu cho máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác).

  • The pianist's fingers danced across the keyboard, producing a beautiful melody that filled the concert hall.
  • Ngón tay của người chơi dương cầm nhảy múa trên bàn phím, tạo ra một giai điệu tuyệt đẹp vang vọng khắp hội trường.
  • Learning to play the keyboard requires practice and a good understanding of musical notes and chords.
  • Học chơi đàn phím đòi hỏi sự luyện tập và hiểu biết tốt về nốt nhạc và hợp âm.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bàn phím (thiết bị điện tử dùng để nhập liệu vào máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác); Đàn phím (nhạc cụ điện tử có các phím giống như piano và có thể được điều chỉnh để chơi theo các phong cách khác nhau hoặc nghe giống như các nhạc cụ khác).

  • My daughter loves playing the keyboard, she can make it sound like a guitar or a flute.
  • Con gái tôi thích chơi đàn keyboard, cô ấy có thể làm cho nó nghe giống như đàn guitar hoặc sáo.
  • The keyboard is a versatile instrument that allows musicians to play in various styles and genres.
  • Đàn keyboard là một nhạc cụ đa năng cho phép các nhạc sĩ chơi trong nhiều phong cách và thể loại khác nhau.
  • placeholder

keyboardverb

1. Bàn phím (thiết bị nhập liệu vào máy tính).

  • I need to keyboard my report before the deadline and submit it online.
  • Tôi cần gõ báo cáo của mình trước hạn chót và nộp nó trực tuyến.
  • She quickly keyboards her thoughts into the computer, capturing every detail of her day.
  • Cô ấy nhanh chóng gõ suy nghĩ của mình vào máy tính, ghi lại từng chi tiết của ngày.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "keyboard", việc hỏi "keyboard nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.