glitch nghĩa là gì trong tiếng Anh

glitchnoun

1. Lỗi nhỏ, sự cố kỹ thuật (một vấn đề nhỏ hoặc lỗi làm cản trở sự hoạt động thành công của một thứ gì đó).

  • The computer program crashed due to a minor glitch, causing the data to be lost.
  • Chương trình máy tính bị sập do một lỗi nhỏ, dẫn đến việc mất dữ liệu.
  • We experienced a glitch in the system, preventing us from accessing our emails temporarily.
  • Chúng tôi gặp phải một sự cố trong hệ thống, khiến chúng tôi không thể truy cập vào email tạm thời.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lỗi kỹ thuật (một sự cố không mong muốn trong hệ thống điện tử, gây ra bởi một lỗi trong mã hoặc thiết bị).

  • The glitch track used a broken synthesizer for its jarring sounds.
  • Bản nhạc glitch sử dụng một synthesizer hỏng để tạo ra những âm thanh gây sốc.
  • Her latest album is a foray into experimental glitch.
  • Album mới nhất của cô là một cuộc thám hiểm vào thể loại glitch thử nghiệm.
  • placeholder

glitchverb

1. Lỗi kỹ thuật, sự cố (một sự cố đột ngột khiến máy móc hoặc hệ thống không hoạt động đúng cách).

  • My computer glitched and froze just as I was about to save my important document.
  • Máy tính của tôi bị lỗi và đóng băng ngay khi tôi đang chuẩn bị lưu tài liệu quan trọng.
  • The video game glitched, causing my character to get stuck in a wall.
  • Trò chơi video bị lỗi, làm cho nhân vật của tôi bị kẹt trong tường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "glitch", việc hỏi "glitch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.