drag nghĩa là gì trong tiếng Anh
dragnoun
1. một người hoặc vật chán chường hoặc phiền phức
- Cleaning the garage is such a drag; it's so boring and annoying.
- Dọn dẹp garage thật chán; nó quá nhàm chán và phiền toái.
- Waiting in line at the DMV is a total drag, it's such a waste of time.
- Đứng xếp hàng tại cơ quan quản lý lái xe là một cực hình, nó là một lãng phí thời gian.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. gây trở ngại (một người hoặc vật gây khó khăn trong việc tiến triển)
- The heavy backpack was a drag on my hike up the mountain.
- Cái ba lô nặng làm chậm bước chân của tôi khi leo núi.
- The broken wheel on the cart caused a drag on our progress.
- Bánh xe hỏng trên xe đẩy gây trở ngại cho sự tiến triển của chúng tôi.
placeholder
3. hút thuốc (hành động hít vào khói từ một điếu thuốc, v.v.)
- He took a long drag from his cigarette, exhaling a cloud of smoke into the air.
- Anh ta hút mạnh một hơi từ điếu thuốc, thở ra một đám khói vào không khí.
- She felt a sense of calm as she took a drag from her vape pen.
- Cô ấy cảm thấy yên bình khi hút một hơi từ cây vape pen của mình.
placeholder
4. Hóa trang thành người khác giới (thường là nam mặc đồ nữ để biểu diễn). (quần áo thường được mặc bởi giới tính ngược lại)
- The performer's drag was a stunning red gown.
- Bộ drag của người biểu diễn là một chiếc váy đỏ lộng lẫy.
- He wore drag for the comedy show.
- Anh ấy mặc drag cho buổi biểu diễn hài.
placeholder
5. Lực cản (lực của không khí đối với sự di chuyển của máy bay hoặc phương tiện khác)
- The drag on the airplane increased as it flew into a strong headwind.
- Sức cản trở trên máy bay tăng lên khi nó bay vào một cơn gió mạnh.
- The car's speed decreased due to the drag caused by the open windows.
- Tốc độ của chiếc xe giảm do sức cản trở gây ra bởi cửa sổ mở.
placeholder
dragverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kéo lê, Lôi kéo (Kéo một vật hoặc người đi một cách vất vả và khó khăn).
- The little boy tried to drag his heavy backpack up the stairs, struggling with each step.
- Cậu bé nhỏ cố gắng kéo chiếc ba lô nặng của mình lên cầu thang, vật lộn với từng bước đi.
- She had to drag the suitcase across the sandy beach, leaving a trail behind her.
- Cô ấy phải kéo vali qua bãi biển cát, để lại một dấu vết phía sau.
placeholder
2. Kéo lê (hành động nắm lấy cái gì đó và kéo nó đi).
- She dragged the heavy suitcase across the room, leaving marks on the wooden floor.
- Cô ấy kéo chiếc vali nặng qua phòng, để lại những vết trên sàn gỗ.
- The child tried to drag his reluctant dog outside for a walk in the park.
- Đứa trẻ cố gắng kéo con chó không muốn đi ra ngoài để đi dạo trong công viên.
placeholder
3. Kéo lê, Lê kéo (di chuyển mình một cách chậm chạp và với nỗ lực).
- After a long day at work, I drag myself up the stairs to my apartment.
- Sau một ngày dài làm việc, tôi lê bước mình lên cầu thang đến căn hộ của mình.
- The heavy suitcase made it difficult for her to drag it across the airport terminal.
- Chiếc vali nặng khiến cô ấy khó khăn trong việc kéo nó qua sảnh của sân bay.
placeholder
4. Lôi kéo, kéo lê (Hành động thuyết phục ai đó đi đến một nơi mà họ không thực sự muốn đến).
- My friends had to drag me to the party last night because I wasn't in the mood.
- Bạn bè tôi phải kéo tôi đến bữa tiệc tối qua vì tôi không có hứng thú.
- I had to drag my little brother to the dentist, as he was scared of the appointment.
- Tôi phải kéo em trai mình đến nha sĩ, vì em ấy sợ cuộc hẹn.
placeholder
5. Kéo dài (trôi qua rất chậm).
- The long afternoon seemed to drag.
- Buổi chiều dài dường như kéo dài.
- Without you here, the days drag on.
- Không có bạn ở đây, những ngày trôi qua chậm rãi.
placeholder
6. Kéo lê (di chuyển hoặc làm cái gì đó di chuyển mà phần nào chạm vào mặt đất).
- The child dragged his toy car across the floor, leaving behind a trail of dust.
- Đứa trẻ kéo chiếc xe đồ chơi của mình trên sàn nhà, để lại một dấu vết bụi bặm.
- The dog loves to drag its leash during walks, feeling a sense of freedom.
- Con chó thích kéo dây dắt của mình khi đi dạo, cảm thấy một cảm giác tự do.
placeholder
7. Lôi kéo, Kéo lưới (Hành động sử dụng lưới hoặc móc để tìm kiếm dưới đáy sông, hồ, v.v.).
- The fishermen decided to drag the river to find the lost anchor from their boat.
- Các ngư dân quyết định kéo lưới dưới sông để tìm neo bị mất từ thuyền của họ.
- We will drag the lake tomorrow to retrieve the fishing gear that got tangled underwater.
- Chúng ta sẽ kéo lưới hồ vào ngày mai để vớt lại dụng cụ câu cá bị mắc kẹt dưới nước.
placeholder
8. Kéo (di chuyển một vật nào đó trên màn hình máy tính bằng chuột).
- To rearrange the icons on your desktop, simply drag and drop them to your desired location.
- Để sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình desktop của bạn, chỉ cần kéo và thả chúng vào vị trí mong muốn.
- You can easily resize an image by dragging the corners of the picture with your mouse.
- Bạn có thể dễ dàng thay đổi kích thước của một hình ảnh bằng cách kéo các góc của bức hình với chuột.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "drag", việc hỏi "drag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.