bow nghĩa là gì trong tiếng Anh

bownoun

1. Cung (một loại vũ khí dùng để bắn mũi tên, bao gồm một mảnh gỗ cong hoặc kim loại dài với dây chặt nối hai đầu của nó) 

  • The archer pulled back the bowstring and aimed carefully before releasing the arrow.
  • Người bắn cung kéo dây cung và nhắm mục tiêu cẩn thận trước khi bắn mũi tên.
  • The bow was beautifully crafted with intricate designs etched into the wood.
  • Cung được chế tác tinh xảo với những họa tiết phức tạp được khắc trên gỗ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. cái nơ (một loại nơ gồm hai vòng và hai đầu dây lỏng được sử dụng để trang trí trên quần áo, trong tóc, vv. hoặc để buộc giày) 

  • She wore a beautiful bow in her hair for the party.
  • Cô ấy đã đeo một chiếc nơ đẹp trong tóc cho buổi tiệc.
  • The bow on her dress matched perfectly with her shoes.
  • Chiếc nơ trên chiếc váy của cô ấy phù hợp hoàn hảo với đôi giày của cô.

3. Cây cờ (một cây gỗ dài mảnh với dây mảnh căng dọc theo nó, được sử dụng để chơi nhạc cụ như đàn violin) 

  • The musician gently moved the bow across the strings of the violin, creating a beautiful melody.
  • Người nghệ sĩ nhẹ nhàng di chuyển cây cần qua dây đàn của cây violin, tạo ra một giai điệu tuyệt vời.
  • She carefully tightened the bow before beginning to play the cello at the concert.
  • Cô ấy cẩn thận thắt chặt cây cần trước khi bắt đầu chơi violoncello tại buổi hòa nhạc.

bowverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Cúi chào (hành động cúi đầu hoặc nửa trên của cơ thể về phía trước xuống dưới như một biểu hiện của sự tôn trọng hoặc để chào hỏi hoặc tạm biệt). 

  • When meeting someone important, it is customary to bow as a sign of respect.
  • Khi gặp một người quan trọng, việc cúi chào là một phép tắc để thể hiện sự tôn trọng.
  • The students were taught to bow to their teacher before entering the classroom.
  • Học sinh được dạy phải cúi chào giáo viên trước khi bước vào lớp học.

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Cúi đầu (hành động hạ đầu xuống để tỏ lòng kính trọng hoặc chào hỏi). 

  • The performer will bow at the end of the show, gracefully moving their head forwards and downwards.
  • Người biểu diễn sẽ cúi chào vào cuối chương trình, di chuyển đầu về phía trước và xuống một cách duyên dáng.
  • When meeting someone important, it is customary to bow as a sign of respect.
  • Khi gặp một người quan trọng, việc cúi chào là một phép tắc để thể hiện sự tôn trọng.

3. Cúi chào (hành động cúi người xuống như một cử chỉ tôn trọng hoặc chào hỏi). 

  • The gymnast gracefully bowed her body, creating a perfect arch during her routine.
  • Vận động viên thể dục dụng cụ uốn dẻo cơ thể mình một cách duyên dáng, tạo nên một hình vòng cung hoàn hảo trong bài biểu diễn của cô ấy.
  • The strong wind caused the trees to bow, their branches bending under its force.
  • Gió mạnh khiến các cây cối phải cúi mình, những cành của chúng bị uốn cong dưới sức mạnh của nó.

4. cung (sử dụng cung để chơi một nhạc cụ có dây) 

  • The musician will bow the violin to create beautiful music.
  • Người nhạc sĩ sẽ cầm cung để tạo ra âm nhạc đẹp.
  • She learned how to bow the cello in her music class.
  • Cô ấy đã học cách cầm cung đàn cello trong lớp âm nhạc của mình.

5. cú (sử dụng cú để chơi nhạc cụ có dây) 

  • She gracefully bowed the violin to produce a beautiful melody during the concert.
  • Cô ấy đã nhẹ nhàng cầm cello để tạo ra một giai điệu đẹp trong buổi hòa nhạc.
  • The musician carefully bows the cello strings to create a deep and rich sound.
  • Người nghệ sĩ cẩn thận cầm dây đàn violin để tạo ra âm thanh sâu và giàu.

bownoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Cúi chào (hành động cúi đầu hoặc phần trên của cơ thể về phía trước để chào hỏi hoặc tỏ lòng tôn trọng). 

  • When meeting an elder, it is customary to give a slight bow as a sign of respect.
  • Khi gặp một người lớn tuổi, việc cúi chào nhẹ nhàng là một phép tắc để thể hiện sự tôn trọng.
  • The students lined up in a row and gave a deep bow to their teacher.
  • Các học sinh xếp hàng một dãy và cúi chào sâu trước thầy cô của họ.

2. Cung (vũ khí cổ điển dùng để bắn tên), vòng cung (hình dáng cong). 

  • The captain stood at the bow of the ship, scanning the horizon for any signs of land.
  • Thuyền trưởng đứng ở mũi tàu, quét tầm mắt tìm kiếm dấu hiệu của đất liền.
  • The waves crashed against the bow, causing the boat to rock gently back and forth.
  • Những con sóng đập vào mũi tàu, khiến con thuyền nhẹ nhàng lắc qua lại.

bowverb

1. cúi đầu (hành động chào hỏi hoặc thể hiện sự tôn trọng bằng cách hạ đầu hoặc cơ thể xuống phía trước và phía dưới)  

  • The performer will bow at the end of the show to thank the audience.
  • Diễn viên sẽ cúi đầu vào cuối chương trình để cảm ơn khán giả.
  • When meeting someone new, it is polite to bow as a sign of respect.
  • Khi gặp ai đó mới, việc cúi đầu là một dấu hiệu của sự tôn trọng.

2. gật đầu (cử chỉ di chuyển đầu về phía trước và xuống dưới)  

  • The performer will bow at the end of the show to thank the audience.
  • Người biểu diễn sẽ cúi đầu ở cuối chương trình để cảm ơn khán giả.
  • When meeting someone in Japan, it is customary to bow as a sign of respect.
  • Khi gặp ai đó ở Nhật Bản, thì việc cúi đầu là một dấu hiệu của sự tôn trọng.

3. cúi (hành động uốn cong hoặc làm cho cái gì đó uốn cong)  

  • The gymnast had to bow her body in a perfect arch to execute the backbend.
  • Vận động viên gymnastics phải uốn cơ thể mình thành một cung hoàn hảo để thực hiện cú uốn lưng ngược.
  • The tree branches began to bow under the weight of the heavy snow.
  • Những cành cây bắt đầu uốn cong dưới trọng lượng của tuyết nặng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bow", việc hỏi "bow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.