Assembly Membernoun
1. Thành viên Quốc hội (là người được bầu để đại diện cho một trong các khu vực hoặc một trong các vùng mà xứ Wales được chia ra cho Quốc hội Wales. Mỗi khu vực bầu một TVQH và mỗi vùng bầu thêm bốn TVQH nữa. Các cuộc bầu cử này diễn ra riêng biệt với các cuộc bầu cử chung cho Quốc hội Anh. Chúng được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1999 và diễn ra mỗi bốn năm một lần.)
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Thành viên Quốc hội (là người được bầu vào Quốc hội Bắc Ireland. Sáu thành viên được bầu từ mỗi khu vực bầu cử. Các cuộc bầu cử này tách biệt với cuộc bầu cử cho Quốc hội Anh. Chúng được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1998 và diễn ra sau khi quốc hội hoàn thành nhiệm kỳ bốn năm.)
3. Thành viên Hội đồng (một trong những người được bầu vào Hội đồng London).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayBạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Assembly Member", việc hỏi "Assembly Member nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.