cream nghĩa là gì trong tiếng Anh
creamadjective
1. Kem (màu sắc giữa vàng và trắng).
- She painted her bedroom walls a soothing cream color, creating a peaceful and serene atmosphere.
- Cô ấy đã sơn bức tường phòng ngủ của mình một màu kem dễ chịu, tạo nên một không gian yên bình và thanh thản.
- The fluffy cream clouds floated lazily across the bright blue sky on that sunny day.
- Những đám mây kem mịn trôi lười biếng trên bầu trời xanh sáng trong ngày nắng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Kem (một loại thực phẩm mịn, màu trắng, được làm từ sữa)
- The cream cake was rich and delicious, with a smooth texture that melted in my mouth.
- Chiếc bánh kem ngon và giàu chất, với cấu trúc mịn màng tan trong miệng tôi.
- She wore a cream-colored dress to the party, looking elegant and sophisticated.
- Cô ấy mặc chiếc váy màu kem đến buổi tiệc, trông lịch lãm và tinh tế.
placeholder
creamnoun
1. a1 IELTS <4.0 Kem (phần chất béo nổi lên trên sữa, dùng trong nấu ăn hoặc làm sốt). (chất lỏng đặc, màu trắng hoặc vàng nhạt, nổi lên trên cùng của sữa, được sử dụng trong nấu ăn hoặc như một loại sốt để ăn kèm với hoa quả, v.v.).
- I added cream to my coffee this morning.
- Tôi đã thêm kem vào cà phê sáng nay.
- She topped the strawberries with fresh cream.
- Cô ấy đã rưới kem tươi lên dâu tây.
placeholder
2. Kem (một loại món ngọt có chứa chất mềm như kem bên trong).
- I love the strawberry cream in my donut.
- Tôi thích kem dâu trong bánh quẩy của tôi.
- This chocolate bar has a coconut cream inside.
- Thỏi sô cô la này có kem dừa bên trong.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kem (một chất mềm hoặc lỏng đặc dùng trên da để bảo vệ hoặc làm mềm da; một chất tương tự dùng để làm sạch đồ vật). (một chất mềm hoặc lỏng đặc dùng để bôi lên da để bảo vệ hoặc làm mềm da; một chất tương tự dùng để làm sạch vật dụng).
- I use face cream every night to keep my skin soft.
- Tôi dùng kem dưỡng da mặt mỗi tối để giữ cho làn da mềm mại.
- She applied a thick cream to soothe her sunburn.
- Cô ấy thoa một lớp kem dày để làm dịu vết cháy nắng.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kem (màu sắc giữa vàng nhạt và trắng).
- She painted her bedroom walls a soothing cream color, creating a peaceful and serene atmosphere.
- Bức tường của căn phòng được sơn màu kem nhạt.
- The bride looked stunning in her cream-colored wedding gown, radiating elegance and grace.
- Cô ấy mặc chiếc váy màu kem đến buổi tiệc.
placeholder
5. Kem [một loại thực phẩm mềm, mịn được làm từ phần béo của sữa; hoặc một loại mỹ phẩm dạng mềm].
- The cream of the crop in our soccer team are the players who score the most goals.
- Những cầu thủ xuất sắc nhất trong đội bóng đá của chúng tôi là những người ghi được nhiều bàn thắng nhất.
- The cream of the fashion industry attended the glamorous red carpet event last night.
- Những người hàng đầu trong ngành thời trang đã tham dự sự kiện thảm đỏ lộng lẫy tối qua.
placeholder
creamverb
1. Kem (hòa chung các thành phần lại với nhau thành hỗn hợp mềm mịn)
- I will cream the butter and sugar together before adding the eggs.
- Tôi sẽ kết hợp bơ và đường lại với nhau trước khi thêm trứng.
- Can you cream the ingredients for the frosting until they are smooth and fluffy?
- Bạn có thể kết hợp các nguyên liệu cho lớp kem cho đến khi mịn và phồng lên không?
placeholder
2. đánh bại hoàn toàn (đánh bại ai đó một cách hoàn toàn)
- The basketball team was able to cream their opponents with a final score of 102-65.
- Đội bóng rổ đã có thể đánh bại đối thủ của họ với tỷ số cuối cùng là 102-65.
- The boxer managed to cream his opponent in the first round with a knockout punch.
- Vận động viên quyền Anh đã có thể đánh bại đối thủ của mình trong hiệp đấu đầu tiên với một cú đấm knockout.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cream", việc hỏi "cream nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.