dear nghĩa là gì trong tiếng Anh

dearadjective

1. a1 IELTS <4.0
Kính thưa (một cách xưng hô trang trọng dùng khi viết thư). 

  • Dear Mr. Johnson, I am writing to inquire about the availability of the apartment you advertised.
  • Kính thưa ông Johnson, tôi viết thư này để hỏi về sự còn trống của căn hộ mà ông đã quảng cáo.
  • Dear Professor Smith, I would like to express my gratitude for your insightful lecture yesterday.
  • Kính thưa giáo sư Smith, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình về bài giảng sâu sắc mà ông đã trình bày hôm qua.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Yêu quý, Quan trọng (Được ai đó yêu mến hoặc coi là quan trọng). 

  • My dear grandmother always made sure to bake my favorite cookies whenever I visited.
  • Bà tôi yêu quý luôn chắc chắn rằng sẽ nướng những chiếc bánh quy yêu thích của tôi mỗi khi tôi đến thăm.
  • The old family photo album holds dear memories of our cherished vacations and special occasions.
  • Cuốn album ảnh gia đình cũ giữ những kỷ niệm quý giá về những kỳ nghỉ và dịp đặc biệt mà chúng tôi trân trọng.

3. Thân mến, Kính thư (Cách xưng hô hoặc bắt đầu thư từ một cách lịch sự, thân thiện). 

  • Dear John, I wanted to thank you for your kind words and support during this difficult time.
  • John thân mến, tôi muốn cảm ơn bạn vì những lời động viên và sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn này.
  • Could you please pass along my message to our dear colleagues, thanking them for their hard work?
  • Bạn có thể vui lòng chuyển lời nhắn của tôi đến các đồng nghiệp thân yêu của chúng tôi, cảm ơn họ vì đã làm việc chăm chỉ?

4. Đắt [có giá cao, tốn nhiều tiền]. 

  • The designer handbag was too dear for me to afford, so I opted for a cheaper alternative.
  • Chiếc túi xách của nhà thiết kế quá đắt đỏ đối với tôi để mua, nên tôi đã chọn một lựa chọn rẻ hơn.
  • Eating out every day can be quite dear, so I prefer cooking at home to save money.
  • Ăn ngoài hàng mỗi ngày có thể khá tốn kém, vì vậy tôi thích nấu ăn tại nhà để tiết kiệm tiền.

dearadverb

1. đắt đỏ (nghĩa là tốn nhiều tiền) 

  • Buying a new car can be dear, especially if you want all the latest features.
  • Mua một chiếc xe mới có thể tốn kém, đặc biệt nếu bạn muốn có tất cả các tính năng mới nhất.
  • Eating out at fancy restaurants can quickly become dear if you do it too often.
  • Ăn tại những nhà hàng sang trọng có thể nhanh chóng trở nên đắt đỏ nếu bạn làm điều đó quá thường xuyên.

2. đắt đỏ (gây ra nhiều đau khổ) 

  • Losing her job was a dear blow to her finances.
  • Việc mất việc là một cú sốc đau đớn về tài chính của cô ấy.
  • The accident left him with a dear injury.
  • Tai nạn để lại cho anh ta một vết thương đau đớn.

dearexclamation

1. Ôi trời, Trời ơi, Chao ôi (Cụm từ dùng để biểu hiện sự ngạc nhiên, buồn bã, bực bội hoặc lo lắng). 

  • Oh dear, I forgot to turn off the stove before leaving the house!
  • Ôi chao, tôi quên không tắt bếp trước khi rời khỏi nhà!
  • Dear me, I can't believe I lost my wallet on the way to work.
  • Trời ơi, tôi không thể tin là mình đã làm mất ví trên đường đi làm.

2. thân thương (một cách yêu thương và quý trọng) 

  • "Oh dear, I forgot to pick up milk from the store!"
  • "Ôi chao, tôi quên mua sữa từ cửa hàng!"
  • "Dear me, I can't believe I missed the bus again."
  • "Ôi chao, tôi không thể tin được là tôi lại bỏ lỡ chuyến xe buýt lần nữa."

dearnoun

1. người tốt bụng (một người tốt bụng) 

  • She was always a dear, offering help and support to those in need.
  • Cô ấy luôn là một người tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
  • The elderly woman was known in the community as a dear for her generosity and kindness.
  • Người phụ nữ già được biết đến trong cộng đồng là một người tốt bụng vì sự hào phóng và lòng tốt của mình.

2. dấu yêu (dùng khi nói chuyện với người mình yêu thương) 

  • "Good morning, dear," she said as she kissed her husband on the cheek.
  • "Chào buổi sáng, em yêu," cô nói khi hôn chồng vào má.
  • "I miss you, dear," the mother said to her daughter who was studying abroad.
  • "Mẹ nhớ con lắm, con yêu ơi," người mẹ nói với con gái đang học ở nước ngoài.

3. thân mến (dùng khi nói chuyện với ai đó một cách thân thiện, ví dụ như người lớn nói với người trẻ hoặc trẻ con) 

  • "Good morning, dear," said the elderly woman to the young girl walking by her house.
  • "Chào buổi sáng, em yêu," bà cụ nói với cô bé đi ngang qua nhà cô.
  • "Don't worry, dear, everything will be okay," the mother reassured her upset child.
  • "Đừng lo, con yêu, mọi thứ sẽ ổn thôi," mẹ an ủi đứa trẻ đang buồn.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dear", việc hỏi "dear nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.