lush nghĩa là gì trong tiếng Anh

lushadjective

1.  Xum xuê, tươi tốt (mô tả sự phát triển dày đặc và mạnh mẽ một cách hấp dẫn; phủ đầy cỏ và cây cối xanh tươi). 

  • The lush garden was a sight to behold, with vibrant flowers and lush greenery.
  • Khu vườn tươi tốt là một cảnh tượng đáng để ngắm nhìn, với những bông hoa rực rỡ và cây cỏ xanh mướt.
  • After the rain, the once barren field transformed into a lush landscape of tall grass and wildflowers.
  • Sau cơn mưa, cánh đồng trước kia cằn cỗi đã biến thành một phong cảnh tươi tốt với cỏ cao và hoa dại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  tươi tốt, um tùm (mô tả sự phong phú, xanh tươi của thực vật hoặc cảnh quan tự nhiên). 

  • The garden was filled with lush flowers, their vibrant colors bringing pleasure to everyone who saw them.
  • Khu vườn đầy ắp những bông hoa tươi tốt, màu sắc rực rỡ mang lại niềm vui cho mọi người khi nhìn thấy.
  • As she stepped into the luxurious spa, she was greeted by the lush scent of lavender and relaxation.
  • Khi bước vào spa sang trọng, cô được chào đón bằng mùi thơm dễ chịu của oải hương và sự thư giãn.
  • placeholder

3.  tươi tốt, sum suê (mô tả sự phong phú, xanh tươi và đẹp đẽ của thiên nhiên hoặc môi trường). 

  • The garden was filled with lush flowers and vibrant greenery, creating an attractive and pleasant atmosphere.
  • Khu vườn đầy ắp những bông hoa tươi tốt và cây cỏ xanh mướt, tạo nên một bầu không khí hấp dẫn và dễ chịu.
  • She walked into a lush, beautifully decorated room that instantly caught her eye.
  • Cô bước vào một căn phòng được trang trí đẹp mắt và lộng lẫy, ngay lập tức thu hút ánh nhìn của cô.
  • placeholder

lushnoun

1.  Người nghiện rượu (một người thường xuyên uống quá nhiều rượu và không thể dễ dàng ngừng uống, đến mức nó trở thành một căn bệnh). 

  • My uncle used to be a lush, but he sought help and has been sober for five years.
  • Chú tôi từng là một người nghiện rượu, nhưng ông ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ và đã sống không rượu trong năm năm.
  • The lush's addiction to alcohol caused him to lose his job and strain his relationships.
  • Sự nghiện rượu của người nghiện đã khiến anh ta mất việc và làm rạn nứt mối quan hệ của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lush", việc hỏi "lush nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.