congestion charge nghĩa là gì trong tiếng Anh

congestion chargenoun

1.  Phí tắc nghẽn giao thông (Số tiền mà người lái xe phải trả khi đi vào trung tâm của một số thành phố nhằm mục đích giảm bớt lượng xe cộ đông đúc, giảm tắc nghẽn giao thông). 

  • London implemented a congestion charge to reduce traffic and encourage the use of public transportation.
  • London đã thực hiện một khoản phí tắc nghẽn giao thông nhằm giảm bớt lưu lượng xe cộ và khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • The congestion charge aims to discourage unnecessary car trips and promote a more sustainable city center.
  • Mục tiêu của khoản phí tắc nghẽn giao thông là để ngăn chặn những chuyến đi bằng ô tô không cần thiết và thúc đẩy một trung tâm thành phố bền vững hơn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "congestion charge", việc hỏi "congestion charge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.