cite nghĩa là gì trong tiếng Anh

citeverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Trích dẫn, dẫn chứng (nêu ra, đưa ra một thông tin, ví dụ hoặc lý do để hỗ trợ cho những gì bạn đang nói). 

  • The professor asked us to cite at least three sources to support our research paper.
  • Giáo sư yêu cầu chúng tôi trích dẫn ít nhất ba nguồn để hỗ trợ bài nghiên cứu của mình.
  • The lawyer will cite previous court cases as evidence to strengthen her argument.
  • Luật sư sẽ trích dẫn các vụ án tòa án trước đây làm bằng chứng để củng cố lập luận của mình.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Trích dẫn (nêu ra, sử dụng một phần từ một nguồn như sách, bài báo để hỗ trợ ý kiến hoặc lập luận). 

  • During his presentation, the professor would often cite famous philosophers to support his arguments.
  • Trong bài thuyết trình của mình, giáo sư thường xuyên trích dẫn các triết gia nổi tiếng để hỗ trợ cho luận điểm của mình.
  • The journalist was careful to cite the sources of her information in order to maintain credibility.
  • Nhà báo cẩn thận trích dẫn nguồn thông tin của mình để duy trì tính tin cậy.

3. Triệu tập (yêu cầu ai đó xuất hiện trước tòa án); Trích dẫn (đề cập đến ai đó một cách chính thức trong một vụ án pháp lý). 

  • The judge will cite the witness to appear in court and testify during the trial.
  • Thẩm phán sẽ triệu tập nhân chứng ra tòa và làm chứng trong quá trình xét xử.
  • The lawyer plans to cite the defendant as a key witness in the upcoming legal case.
  • Luật sư dự định sẽ triệu tập bị cáo như một nhân chứng quan trọng trong vụ án sắp tới.

4. Dẫn chứng, trích dẫn (nêu ra, đưa ra một ví dụ hoặc một phần văn bản từ một nguồn để hỗ trợ lập luận hoặc minh họa). 

  • The teacher will cite the student's exceptional performance in front of the entire class.
  • Giáo viên sẽ khen ngợi thành tích xuất sắc của học sinh trước toàn bộ lớp.
  • The mayor will cite the firefighter's bravery during the awards ceremony next week.
  • Thị trưởng sẽ khen ngợi sự dũng cảm của lính cứu hỏa trong lễ trao giải tuần tới.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cite", việc hỏi "cite nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.