suite nghĩa là gì trong tiếng Anh

suitenoun

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Phòng hợp nhất (một tập hợp các phòng, đặc biệt là trong khách sạn). 

  • The hotel offered a luxurious suite with a bedroom, living room, and private bathroom.
  • Khách sạn cung cấp một căn phòng suite sang trọng với một phòng ngủ, phòng khách và phòng tắm riêng.
  • We booked a spacious suite for our family vacation, which had separate bedrooms for the kids.
  • Chúng tôi đã đặt một căn phòng suite rộng rãi cho kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi, với các phòng ngủ riêng cho trẻ em.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Bộ (một tập hợp các món đồ nội thất phù hợp với nhau). 

  • The hotel room had a luxurious suite with a matching bed, dresser, and nightstands.
  • Phòng khách sạn có một bộ phòng ngủ sang trọng với giường, tủ quần áo và bàn đầu giường phù hợp.
  • The newlyweds furnished their bedroom with a beautiful suite consisting of a bed, wardrobe, and vanity.
  • Cặp đôi mới cưới đã trang trí phòng ngủ của họ với một bộ phòng ngủ đẹp bao gồm giường, tủ quần áo và bàn trang điểm.
  • placeholder

3.  Bộ, Phòng - Bộ : tập hợp các bản nhạc có liên quan với nhau; Phòng 

  • The composer's latest suite, inspired by Shakespeare's plays, beautifully weaved together melodies from various scenes.
  • Bản suite mới nhất của nhà soạn nhạc, được truyền cảm từ các vở kịch của Shakespeare, đã tuyệt vời kết hợp các giai điệu từ các cảnh khác nhau.
  • The orchestra performed a stunning suite from the famous opera, showcasing the emotional depth of the story.
  • Dàn nhạc biểu diễn một bản suite tuyệt vời từ vở opera nổi tiếng, thể hiện sâu sắc cảm xúc của câu chuyện.
  • placeholder

4.  Bộ phần mềm (Tập hợp các chương trình máy tính liên quan đến nhau). 

  • The software suite includes a word processor, spreadsheet program, and presentation software.
  • Bộ phần mềm bao gồm một trình xử lý văn bản, chương trình bảng tính và phần mềm trình bày.
  • I downloaded a suite of photo editing programs to enhance the quality of my pictures.
  • Tôi đã tải về một bộ chương trình chỉnh sửa ảnh để cải thiện chất lượng của các bức ảnh của tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "suite", việc hỏi "suite nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.