cheat nghĩa là gì trong tiếng Anh

cheatnoun

1. b1  IELTS 4.0 - 5.0   kẻ gian lận (người gian lận, đặc biệt là trong trò chơi) 

  • The teacher caught the student cheating on the test by looking at another student's paper.
  • Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong bài kiểm tra bằng cách nhìn vào tờ giấy của một học sinh khác.
  • I can't believe he's such a cheat, always finding a way to win unfairly in games.
  • Tôi không thể tin được anh ấy là một kẻ gian lận, luôn tìm cách để chiến thắng một cách không công bằng trong trò chơi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  sự gian lận (hành động không trung thực hoặc không công bằng, thường là cách làm việc một cách dễ dàng hơn so với bình thường) 

  • Using cheat codes in a video game can make it easier, but some consider it unfair.
  • Sử dụng mã cheat trong trò chơi video có thể làm cho nó dễ dàng hơn, nhưng một số người coi đó là không công bằng.
  • Copying someone else's work is a form of cheating and is not tolerated in school.
  • Sao chép công việc của người khác là một hình thức gian lận và không được chấp nhận trong trường học.
  • placeholder

3.  "cheat" có nghĩa là "phần mềm giúp chuyển ngay sang màn chơi tiếp theo trong trò chơi máy tính mà không cần phải chơi trò chơi"  

  • He used a cheat to skip levels in the game and reach the final boss quickly.
  • Anh ấy đã sử dụng một cheat để bỏ qua các cấp độ trong trò chơi và nhanh chóng đến với boss cuối cùng.
  • The cheat allowed him to unlock all weapons without having to earn them through gameplay.
  • Cheat cho phép anh ấy mở khóa tất cả vũ khí mà không cần phải kiếm được chúng qua gameplay.
  • placeholder

cheatverb

1. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Lừa dối, gian lận (Hành động làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật hoặc vi phạm quy tắc để đạt lợi ích). 

  • He cheated his friends by pretending to be broke and asking for money.
  • Anh ta lừa bạn bè bằng cách giả vờ không có tiền và xin họ tiền.
  • The salesman cheated customers by selling counterfeit products at inflated prices.
  • Người bán hàng lừa khách hàng bằng cách bán sản phẩm giả mạo với giá cao.
  • placeholder

2. b1  IELTS 4.0 - 5.0   Gian lận, lừa đảo (Hành động không trung thực nhằm đạt được lợi ích, đặc biệt trong trò chơi, cuộc thi, kỳ thi, v.v.). 

  • He was caught trying to cheat during the final exam by using a hidden cheat sheet.
  • Anh ta bị bắt quả tang khi cố gắng gian lận trong kỳ thi cuối cùng bằng cách sử dụng tờ gian lận ẩn.
  • The athlete was disqualified from the race for attempting to cheat by taking performance-enhancing drugs.
  • Vận động viên bị loại khỏi cuộc đua vì đã cố gắng gian lận bằng cách sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.
  • placeholder

3.  Ngoại tình (có quan hệ tình cảm hoặc tình dục bí mật với người khác khi đã có vợ hoặc chồng). 

  • He cheated on his wife by having a secret sexual relationship with his coworker.
  • Anh ta đã lừa dối vợ mình bằng cách có mối quan hệ tình ái bí mật với đồng nghiệp.
  • She discovered her partner's infidelity when she caught him cheating with their neighbor.
  • Cô phát hiện sự không chung thủy của đối tác khi bắt gặp anh ta ngoại tình với hàng xóm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cheat", việc hỏi "cheat nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.