blow nghĩa là gì trong tiếng Anh

blowexclamation

1. Tiếc quá! Tôi hoàn toàn quên mất nó.  

  • Blow! I left my keys at home again.
  • Chết tiệt! Tôi lại để chìa khóa ở nhà.
  • Blow! The meeting starts in five minutes, and I'm stuck in traffic.
  • Chết tiệt! Cuộc họp bắt đầu trong năm phút nữa mà tôi đang kẹt xe.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

blownoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
đánh (một cú đánh mạnh bằng tay, vũ khí, v.v.) 

  • The boxer delivered a powerful blow to his opponent's jaw.
  • Võ sĩ đánh mạnh một cú blow vào hàm của đối thủ.
  • She felt the blow of the baseball bat on her arm.
  • Cô ấy cảm thấy cú blow của gậy bóng chày trên cánh tay.

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
cú sốc (một sự kiện đột ngột gây tổn thương hoặc làm tổn thương ai đó/cái gì, khiến cho những người bị ảnh hưởng cảm thấy buồn và thất vọng) 

  • The news of the factory closing was a blow to the entire town.
  • Tin tức về việc nhà máy đóng cửa là một cú sốc đối với toàn bộ thị trấn.
  • Losing her job came as a huge blow to Sarah.
  • Mất việc là một cú sốc lớn đối với Sarah.

3. thổi (hành động thổi) 

  • The blow from the wind knocked over the vase.
  • Cú gió đánh đổ lọ hoa.
  • He felt the blow of cold air as he opened the door.
  • Anh ta cảm thấy cú gió lạnh khi mở cửa.

4. gây sốc; gây hại nặng  

  • The news of the accident was a blow to the entire community.
  • Tin tức về vụ tai nạn là một cú sốc đối với cả cộng đồng.
  • Losing her job came as a huge blow to Sarah.
  • Mất việc là một cú sốc lớn đối với Sarah.

5. đánh (đánh vào ai đó/cái gì) 

  • The boxer delivered a powerful blow to his opponent's jaw.
  • Võ sĩ đánh mạnh một cú đấm vào hàm của đối thủ.
  • She received a painful blow on her arm during the game.
  • Cô ấy nhận được một cú đánh đau đớn vào cánh tay trong trận đấu.

blowverb

1. a2 IELTS <4.0
Thổi (phát ra hơi từ miệng). 

  • When you blow out the candles on your birthday cake, you send out air from your mouth.
  • Khi bạn thổi tắt nến trên bánh sinh nhật, bạn thổi ra không khí từ miệng.
  • To cool down your soup, blow on it gently to send out a stream of air.
  • Để làm mát súp, hãy nhẹ nhàng thổi vào nó để tạo ra một dòng không khí.

2. a2 IELTS <4.0
Gió thổi (khi gió hoặc dòng khí đang di chuyển). 

  • The leaves rustled as the wind began to blow gently through the trees.
  • Lá cây xào xạc khi gió bắt đầu thổi nhẹ qua các tán cây.
  • I could feel the cool breeze blow against my face as I stood by the ocean.
  • Tôi có thể cảm nhận làn gió mát thổi vào mặt khi đứng bên bờ biển.

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Thổi (để chỉ hành động của gió, hơi thở của ai đó, v.v.; di chuyển một vật theo cách này). 

  • The leaves blow in the wind, creating a beautiful dance of colors in the autumn.
  • Lá cây bay trong gió, tạo nên một điệu múa sắc màu tuyệt đẹp vào mùa thu.
  • She blew on her hot soup to cool it down before taking a sip.
  • Cô ấy thổi vào bát súp nóng để làm mát trước khi nhấp một ngụm.

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Thổi : Khi bạn thổi vào còi, nhạc cụ, v.v., hoặc khi còi, v.v., phát ra âm thanh do bạn thổi vào. 

  • She blew into the trumpet, and a beautiful melody filled the room.
  • Cô ấy thổi vào kèn trumpet, và một giai điệu tuyệt đẹp vang lên khắp căn phòng.
  • The referee blew the whistle, signaling the end of the game.
  • Trọng tài thổi còi, báo hiệu trận đấu kết thúc.

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Thổi (thực hiện hành động đẩy không khí mạnh mẽ qua mũi vào khăn giấy hoặc khăn tay). 

  • Whenever I have a cold, I blow my nose into a tissue to clear it.
  • Khi tôi bị cảm, tôi thường thổi mũi vào khăn giấy để làm sạch nó.
  • It's important to blow your nose gently to avoid any discomfort or irritation.
  • Quan trọng là phải thổi mũi nhẹ nhàng để tránh bất kỳ sự khó chịu hoặc kích ứng nào.

6. Thổi (to blow air through the mouth), Hôn gió (to send a kiss by blowing). 

  • She blew a kiss to her boyfriend as he boarded the train, waving goodbye with a smile.
  • Cô ấy thổi một nụ hôn về phía bạn trai khi anh lên tàu, vẫy tay chào từ biệt với nụ cười.
  • The little girl blew in her mother's direction, giggling as she pretended to send a kiss.
  • Cô bé thổi một nụ hôn về phía mẹ, cười khúc khích khi giả vờ gửi nụ hôn.

7. Thổi (thực hiện hành động thổi để tạo hình hoặc tác động lên vật gì đó). 

  • The glassblower used his breath to blow air into the molten glass, shaping it into a beautiful vase.
  • Người thổi thủy tinh đã sử dụng hơi thở của mình để thổi không khí vào thủy tinh nóng chảy, tạo hình nó thành một bình hoa đẹp.
  • To create bubbles, children often blow air into a soapy solution using a bubble wand.
  • Để tạo ra bong bóng, trẻ em thường thổi không khí vào dung dịch xà phòng bằng cách sử dụng một cây đũa bong bóng.

8. Nổ cầu chì (dòng điện ngừng chảy đột ngột vì cầu chì đã tan chảy do dòng điện quá mạnh). 

  • When the fuse blows, all the lights in the house go out due to excessive electrical current.
  • Khi cầu chì bị đứt, tất cả đèn trong nhà sẽ tắt do dòng điện quá mạnh.
  • If you blow a fuse, you'll need to replace it in order to restore the electricity.
  • Nếu bạn làm đứt cầu chì, bạn sẽ cần thay thế nó để khôi phục lại điện.

9. Nổ (phát nổ do áp suất bên trong gây ra, làm vỡ hoặc hỏng). 

  • The pressure inside the balloon caused it to blow and burst into tiny pieces.
  • Áp suất bên trong quả bóng khiến nó nổ tung và vỡ thành từng mảnh nhỏ.
  • If you overinflate the tire, it might blow and cause an accident on the road.
  • Nếu bạn bơm quá nhiều hơi vào lốp, nó có thể nổ và gây ra tai nạn trên đường.

10. Nổ (sử dụng chất nổ để phá hủy). 

  • The demolition crew used dynamite to blow open the old building and clear the site.
  • Đội phá dỡ đã sử dụng thuốc nổ để phá hủy tòa nhà cũ và dọn sạch khu vực.
  • The bank robbers planned to blow the safe open with a powerful explosive device.
  • Bọn cướp ngân hàng đã lên kế hoạch sử dụng thiết bị nổ mạnh để phá két sắt.

11. Tiết lộ (tiết lộ một bí mật hoặc thông tin nào đó). 

  • She couldn't resist the urge to blow the secret and told everyone about the surprise party.
  • Cô ấy không thể kìm nén được sự thôi thúc để tiết lộ bí mật và đã nói với mọi người về bữa tiệc bất ngờ.
  • The whistleblower decided to blow the truth about the corruption within the company.
  • Người tố giác quyết định tiết lộ sự thật về sự tham nhũng bên trong công ty.

12. Tiêu xài hoang phí, lãng phí tiền bạc vào việc gì đó.  

  • She blew all her savings on designer clothes, leaving her with nothing for emergencies.
  • Cô ấy đã tiêu hết tiết kiệm của mình vào quần áo hàng hiệu, để lại không có gì cho những tình huống khẩn cấp.
  • My brother blew his entire paycheck on a fancy vacation instead of paying his bills.
  • Anh trai tôi đã tiêu hết tiền lương của mình vào một kỳ nghỉ xa hoa thay vì trả các hóa đơn.

13. Phung phí cơ hội (Lãng phí một cơ hội). 

  • Don't blow your chance to impress the boss by showing up late to the meeting.
  • Đừng phung phí cơ hội gây ấn tượng với sếp bằng cách đến muộn cuộc họp.
  • She blew her opportunity to win the game by missing the crucial penalty kick.
  • Cô ấy đã phung phí cơ hội chiến thắng trong trận đấu bằng cách đá hỏng quả penalty quan trọng.

14. thổi (dùng miệng để tạo ra luồng khí); nổ, phát nổ (về bom, lốp xe); thua cuộc (trong một trận đấu hoặc cuộc thi); tiêu tiền phung phí (tiêu tiền một cách lãng phí); (trong ngữ cảnh bày tỏ sự bực bội, ngạc nhiên hoặc không quan tâm) chả là cái gì, mặc kệ, kệ. 

  • I can't believe she blew off our plans without even giving me a reason!
  • Tôi không thể tin được là cô ấy đã phớt lờ kế hoạch của chúng tôi mà không thèm đưa ra lý do!
  • It really blows that the concert got canceled at the last minute.
  • Thật tệ khi buổi hòa nhạc bị hủy vào phút chót.

15. Rời đi đột ngột.  

  • When the storm hit, we had to blow out of the beach and seek shelter.
  • Khi cơn bão ập đến, chúng tôi phải vội vàng rời bãi biển để tìm nơi trú ẩn.
  • The loud noise startled the birds, causing them to blow away from the trees.
  • Tiếng động lớn làm đám chim hoảng sợ bay khỏi cây.

16. Phá hủy hoàn toàn.  

  • The hurricane's powerful winds blew away entire houses, leaving behind a path of destruction.
  • Cơn bão mạnh đã thổi bay các ngôi nhà, để lại một con đường hủy diệt.
  • The explosion blew up the building, reducing it to rubble within seconds.
  • Vụ nổ đã làm nổ tung tòa nhà, biến nó thành đống đổ nát trong vài giây.

17. Làm lu mờ, chứng minh sự kém cỏi của ai/cái gì bằng cách vượt trội hơn hẳn.  

  • The new restaurant blew the competition away with its exceptional service and delicious food.
  • Nhà hàng mới đã làm lu mờ các đối thủ cạnh tranh với dịch vụ xuất sắc và thức ăn ngon tuyệt vời.
  • Her stunning performance in the race blew away all doubts about her athletic abilities.
  • Màn trình diễn ấn tượng trong cuộc đua đã xóa tan mọi nghi ngờ về khả năng thể thao của cô ấy.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blow", việc hỏi "blow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.